Bản dịch của từ Sculptured trong tiếng Việt
Sculptured

Sculptured (Adjective)
Được tạo hình sao cho giống với tác phẩm điêu khắc, đặc biệt là có những đường cong khỏe khoắn, mượt mà.
Shaped in such a way as to resemble sculpture especially in having strong smooth curves.
The sculptured garden at the community center attracts many visitors each year.
Khu vườn được điêu khắc tại trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The sculptured benches in the park are not comfortable for sitting.
Những chiếc ghế được điêu khắc trong công viên không thoải mái để ngồi.
Are the sculptured decorations in the town square made by local artists?
Những trang trí được điêu khắc ở quảng trường thị trấn có phải do nghệ sĩ địa phương làm không?
Họ từ
Từ "sculptured" (được điêu khắc) là hình thức phân từ của động từ "sculpt" (điêu khắc), thường mô tả hình ảnh hoặc vật thể đã được làm ra từ chất liệu như đá, gỗ hay kim loại thông qua quá trình cắt gọt hoặc tạo hình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có sự sử dụng tương đồng và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số từ vựng liên quan. "Sculptured" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc để thể hiện sự tinh tế và kỹ thuật trong việc tạo hình mỹ thuật.
Từ "sculptured" xuất phát từ gốc Latin "sculptura", có nghĩa là "sự tạc khắc". "Sculptura" xuất hiện từ động từ "sculpere", nghĩa là "tạc, khắc". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách cắt, đục hoặc tạo hình vật liệu. Ngày nay, "sculptured" chỉ những đối tượng có hình dạng đặc biệt được chế tác tỉ mỉ, phản ánh tính nghệ thuật và sự khéo léo của người nghệ sĩ.
Từ "sculptured" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc, thường trong các phần Listening và Reading. Trong tình huống cụ thể, từ này thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật điêu khắc, hình thức nghệ thuật 3 chiều hoặc các cấu trúc kiến trúc được chính xác hóa với kỹ thuật cao. Sự miêu tả về hình thức, đường nét của các tác phẩm này có thể được thực hiện thông qua các bài luận và thảo luận trong phần Writing và Speaking.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp