Bản dịch của từ Sculptured trong tiếng Việt

Sculptured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sculptured (Adjective)

ˈskʌlp.tʃɚd
ˈskʌlp.tʃɚd
01

Được tạo hình sao cho giống với tác phẩm điêu khắc, đặc biệt là có những đường cong khỏe khoắn, mượt mà.

Shaped in such a way as to resemble sculpture especially in having strong smooth curves.

Ví dụ

The sculptured garden at the community center attracts many visitors each year.

Khu vườn được điêu khắc tại trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The sculptured benches in the park are not comfortable for sitting.

Những chiếc ghế được điêu khắc trong công viên không thoải mái để ngồi.

Are the sculptured decorations in the town square made by local artists?

Những trang trí được điêu khắc ở quảng trường thị trấn có phải do nghệ sĩ địa phương làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sculptured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sculptured

Không có idiom phù hợp