Bản dịch của từ Scupper trong tiếng Việt

Scupper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scupper (Noun)

skˈʌpɚ
skˈʌpəɹ
01

Một lỗ ở mạn tàu để dẫn nước từ boong tàu xuống biển.

A hole in a ships side to carry water overboard from the deck.

Ví dụ

The ship's scupper allowed water to drain off the deck quickly.

Lỗ thoát nước trên tàu cho phép nước thoát nhanh khỏi boong.

The scupper did not function during the heavy rainstorm last week.

Lỗ thoát nước không hoạt động trong cơn bão lớn tuần trước.

Is the scupper designed to prevent flooding on the deck?

Lỗ thoát nước có được thiết kế để ngăn ngừa ngập trên boong không?

Scupper (Verb)

skˈʌpɚ
skˈʌpəɹ
01

Đánh chìm (một con tàu hoặc thủy thủ đoàn) có chủ ý.

Sink a ship or its crew deliberately.

Ví dụ

They scuppered the project to avoid any public backlash.

Họ đã hủy bỏ dự án để tránh phản ứng công chúng.

The team did not scupper their plans despite the challenges.

Đội không hủy bỏ kế hoạch của họ mặc dù gặp khó khăn.

Did they scupper the social event last year due to protests?

Họ có hủy bỏ sự kiện xã hội năm ngoái do biểu tình không?

02

Ngăn cản việc làm hoặc thành công; cản trở.

Prevent from working or succeeding thwart.

Ví dụ

The new policy may scupper our community outreach efforts this year.

Chính sách mới có thể ngăn cản nỗ lực tiếp cận cộng đồng của chúng tôi năm nay.

The lack of funding will not scupper our social programs.

Sự thiếu hụt tài chính sẽ không ngăn cản các chương trình xã hội của chúng tôi.

Will the new regulations scupper the local charity events planned for April?

Liệu các quy định mới có ngăn cản các sự kiện từ thiện địa phương dự kiến vào tháng Tư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scupper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scupper

Không có idiom phù hợp