Bản dịch của từ Scupper trong tiếng Việt
Scupper

Scupper (Noun)
The ship's scupper allowed water to drain off the deck quickly.
Lỗ thoát nước trên tàu cho phép nước thoát nhanh khỏi boong.
The scupper did not function during the heavy rainstorm last week.
Lỗ thoát nước không hoạt động trong cơn bão lớn tuần trước.
Is the scupper designed to prevent flooding on the deck?
Lỗ thoát nước có được thiết kế để ngăn ngừa ngập trên boong không?
Scupper (Verb)
Đánh chìm (một con tàu hoặc thủy thủ đoàn) có chủ ý.
Sink a ship or its crew deliberately.
They scuppered the project to avoid any public backlash.
Họ đã hủy bỏ dự án để tránh phản ứng công chúng.
The team did not scupper their plans despite the challenges.
Đội không hủy bỏ kế hoạch của họ mặc dù gặp khó khăn.
Did they scupper the social event last year due to protests?
Họ có hủy bỏ sự kiện xã hội năm ngoái do biểu tình không?
Ngăn cản việc làm hoặc thành công; cản trở.
Prevent from working or succeeding thwart.
The new policy may scupper our community outreach efforts this year.
Chính sách mới có thể ngăn cản nỗ lực tiếp cận cộng đồng của chúng tôi năm nay.
The lack of funding will not scupper our social programs.
Sự thiếu hụt tài chính sẽ không ngăn cản các chương trình xã hội của chúng tôi.
Will the new regulations scupper the local charity events planned for April?
Liệu các quy định mới có ngăn cản các sự kiện từ thiện địa phương dự kiến vào tháng Tư không?
Họ từ
"Scupper" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Nautical, nghĩa là để làm cho cái gì đó không thành công, hoặc để thoát nước ra khỏi một bề mặt như tàu thuyền. Trong tiếng Anh Anh, "scupper" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật về tàu thuyền, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó rộng rãi hơn, không chỉ trong ngữ cảnh này. Phát âm của từ này là tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "scupper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excopper", kết hợp giữa "ex-" (ra ngoài) và "copper" (một dạng cấu trúc dành cho đường dẫn nước). Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến việc thông thoáng hoặc thoát nước. Trong lịch sử, các "scuppers" được sử dụng để thoát nước từ các con tàu hoặc cấu trúc, và ngày nay vẫn giữ ý nghĩa này, chỉ các lỗ hoặc ống dẫn nước trong kiến trúc hoặc vận tải.
Từ "scupper" xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi nó có thể liên quan đến chủ đề về kế hoạch hay dự định bị hủy bỏ. Trong các ngữ cảnh khác, "scupper" thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải, chỉ các lỗ thoát nước trên tàu, nhưng cũng có thể ám chỉ việc chấm dứt một kế hoạch hoặc chiến lược. Tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về chính trị hoặc kinh doanh, nơi một ý tưởng hoặc dự án bị đình chỉ hoặc ngăn chặn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp