Bản dịch của từ Section drawing trong tiếng Việt

Section drawing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Section drawing (Noun)

sˈɛkʃən dɹˈɔɨŋ
sˈɛkʃən dɹˈɔɨŋ
01

Một bức vẽ cho thấy một phần cụ thể của một đối tượng như thể nó đã bị cắt ngang để tiết lộ phần bên trong.

A drawing that shows a specific section of an object as if it has been cut through to reveal the interior.

Ví dụ

The section drawing of the community center shows its interior layout clearly.

Bản vẽ mặt cắt của trung tâm cộng đồng cho thấy rõ bố trí bên trong.

The section drawing does not include details about the roof.

Bản vẽ mặt cắt không bao gồm chi tiết về mái nhà.

Can you explain the section drawing of the new park design?

Bạn có thể giải thích bản vẽ mặt cắt của thiết kế công viên mới không?

02

Một đại diện của một cấu trúc được cắt qua một mặt phẳng ngang hoặc thẳng đứng.

A representation of a structure that is sliced through a horizontal or vertical plane.

Ví dụ

The architect presented a section drawing of the new community center.

Kiến trúc sư đã trình bày bản vẽ mặt cắt của trung tâm cộng đồng mới.

Many students do not understand section drawings in social projects.

Nhiều sinh viên không hiểu bản vẽ mặt cắt trong các dự án xã hội.

Can you explain the section drawing for the park design?

Bạn có thể giải thích bản vẽ mặt cắt cho thiết kế công viên không?

03

Một công cụ phổ biến trong thiết kế kiến trúc và kỹ thuật để truyền đạt các đặc điểm bên trong.

A common tool in architectural and engineering design for communicating internal features.

Ví dụ

The section drawing shows the layout of the community center clearly.

Bản vẽ mặt cắt cho thấy rõ bố trí của trung tâm cộng đồng.

The section drawing does not include any details about the playground.

Bản vẽ mặt cắt không bao gồm chi tiết nào về sân chơi.

Is the section drawing available for the new housing project proposal?

Bản vẽ mặt cắt có sẵn cho đề xuất dự án nhà ở mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/section drawing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Section drawing

Không có idiom phù hợp