Bản dịch của từ Section drawing trong tiếng Việt
Section drawing

Section drawing (Noun)
The section drawing of the community center shows its interior layout clearly.
Bản vẽ mặt cắt của trung tâm cộng đồng cho thấy rõ bố trí bên trong.
The section drawing does not include details about the roof.
Bản vẽ mặt cắt không bao gồm chi tiết về mái nhà.
Can you explain the section drawing of the new park design?
Bạn có thể giải thích bản vẽ mặt cắt của thiết kế công viên mới không?
Một đại diện của một cấu trúc được cắt qua một mặt phẳng ngang hoặc thẳng đứng.
A representation of a structure that is sliced through a horizontal or vertical plane.
The architect presented a section drawing of the new community center.
Kiến trúc sư đã trình bày bản vẽ mặt cắt của trung tâm cộng đồng mới.
Many students do not understand section drawings in social projects.
Nhiều sinh viên không hiểu bản vẽ mặt cắt trong các dự án xã hội.
Can you explain the section drawing for the park design?
Bạn có thể giải thích bản vẽ mặt cắt cho thiết kế công viên không?
Một công cụ phổ biến trong thiết kế kiến trúc và kỹ thuật để truyền đạt các đặc điểm bên trong.
A common tool in architectural and engineering design for communicating internal features.
The section drawing shows the layout of the community center clearly.
Bản vẽ mặt cắt cho thấy rõ bố trí của trung tâm cộng đồng.
The section drawing does not include any details about the playground.
Bản vẽ mặt cắt không bao gồm chi tiết nào về sân chơi.
Is the section drawing available for the new housing project proposal?
Bản vẽ mặt cắt có sẵn cho đề xuất dự án nhà ở mới không?