Bản dịch của từ Section drawing trong tiếng Việt
Section drawing
Noun [U/C]

Section drawing(Noun)
sˈɛkʃən dɹˈɔɨŋ
sˈɛkʃən dɹˈɔɨŋ
01
Một đại diện của một cấu trúc được cắt qua một mặt phẳng ngang hoặc thẳng đứng.
A representation of a structure that is sliced through a horizontal or vertical plane.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một công cụ phổ biến trong thiết kế kiến trúc và kỹ thuật để truyền đạt các đặc điểm bên trong.
A common tool in architectural and engineering design for communicating internal features.
Ví dụ
