Bản dịch của từ Section drawing trong tiếng Việt

Section drawing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Section drawing(Noun)

sˈɛkʃən dɹˈɔɨŋ
sˈɛkʃən dɹˈɔɨŋ
01

Một đại diện của một cấu trúc được cắt qua một mặt phẳng ngang hoặc thẳng đứng.

A representation of a structure that is sliced through a horizontal or vertical plane.

Ví dụ
02

Một bức vẽ cho thấy một phần cụ thể của một đối tượng như thể nó đã bị cắt ngang để tiết lộ phần bên trong.

A drawing that shows a specific section of an object as if it has been cut through to reveal the interior.

Ví dụ
03

Một công cụ phổ biến trong thiết kế kiến trúc và kỹ thuật để truyền đạt các đặc điểm bên trong.

A common tool in architectural and engineering design for communicating internal features.

Ví dụ