Bản dịch của từ Section drawing trong tiếng Việt

Section drawing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Section drawing (Noun)

sˈɛkʃən dɹˈɔɨŋ
sˈɛkʃən dɹˈɔɨŋ
01

Một bức vẽ cho thấy một phần cụ thể của một đối tượng như thể nó đã bị cắt ngang để tiết lộ phần bên trong.

A drawing that shows a specific section of an object as if it has been cut through to reveal the interior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đại diện của một cấu trúc được cắt qua một mặt phẳng ngang hoặc thẳng đứng.

A representation of a structure that is sliced through a horizontal or vertical plane.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ phổ biến trong thiết kế kiến trúc và kỹ thuật để truyền đạt các đặc điểm bên trong.

A common tool in architectural and engineering design for communicating internal features.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Section drawing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Section drawing

Không có idiom phù hợp