Bản dịch của từ Section trong tiếng Việt

Section

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Section(Noun)

sˈɛkʃən
ˈsɛkʃən
01

Một phần của một tác phẩm viết, chẳng hạn như một cuốn sách hoặc một bài báo.

A division of a written work such as a book or an article

Ví dụ
02

Một thành phần hoặc khu vực trong một cấu trúc như một đoạn đường hoặc một phòng.

A component or area within a structure such as a section of a road or a room

Ví dụ
03

Một phần hoặc phân khu riêng biệt của một tổng thể lớn hơn.

A distinct part or subdivision of a larger whole

Ví dụ