Bản dịch của từ Sectioned trong tiếng Việt
Sectioned

Sectioned (Adjective)
Mô tả một đối tượng đã được chia thành các phần hoặc phần riêng biệt.
Describing an object that has been divided into distinct parts or sections.
Liên quan đến một phần.
Pertaining to a section.
Chia thành các phần.
Divided into sections.
Sectioned (Verb)
Chia thành các phần.
To divide into sections.
Dạng động từ của Sectioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Section |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sectioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sectioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sections |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sectioning |
Họ từ
Từ "sectioned" là động từ phân từ quá khứ của "section", có nghĩa là chia thành các phần hoặc đoạn. Trong y học, "sectioned" thường chỉ hành động chia tách một phần cơ thể hoặc tâm trí, ví dụ như trong bối cảnh bệnh tâm thần khi một cá nhân được đưa vào điều trị bắt buộc. Tại Anh, từ "sectioned" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ quá trình theo Đạo luật sức khỏe tâm thần, trong khi ở Mỹ có thể ít phổ biến hơn trong cách sử dụng nói chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



