Bản dịch của từ Section trong tiếng Việt
Section
Noun [U/C]

Section(Noun)
sˈɛkʃən
ˈsɛkʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phần hoặc phân khu riêng biệt của một tổng thể lớn hơn.
A distinct part or subdivision of a larger whole
Ví dụ
Section

Một phần hoặc phân khu riêng biệt của một tổng thể lớn hơn.
A distinct part or subdivision of a larger whole