Bản dịch của từ Secularize trong tiếng Việt
Secularize
Secularize (Verb)
Many schools secularize their teachings to respect all beliefs.
Nhiều trường học thế tục hóa giảng dạy để tôn trọng mọi niềm tin.
They do not secularize their community events in any way.
Họ không thế tục hóa các sự kiện cộng đồng theo bất kỳ cách nào.
Should we secularize public celebrations to include everyone?
Chúng ta có nên thế tục hóa các lễ kỷ niệm công cộng để bao gồm mọi người không?
Dạng động từ của Secularize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secularize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Secularized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Secularized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secularizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Secularizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp