Bản dịch của từ Seek help trong tiếng Việt
Seek help

Seek help (Verb)
Cố gắng tìm kiếm hoặc nhận được sự trợ giúp hoặc hỗ trợ.
To attempt to find or obtain assistance or support.
Many people seek help from friends during difficult times.
Nhiều người tìm sự giúp đỡ từ bạn bè trong những lúc khó khăn.
She does not seek help when facing social anxiety.
Cô ấy không tìm sự giúp đỡ khi gặp chứng lo âu xã hội.
Do you seek help from professionals for social issues?
Bạn có tìm sự giúp đỡ từ các chuyên gia về vấn đề xã hội không?
Many students seek help from tutors when preparing for IELTS exams.
Nhiều sinh viên tìm kiếm sự giúp đỡ từ gia sư khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Students do not seek help when they feel overwhelmed by assignments.
Sinh viên không tìm kiếm sự giúp đỡ khi họ cảm thấy quá tải với bài tập.
Many people seek help from counselors during difficult times.
Nhiều người tìm kiếm sự giúp đỡ từ các cố vấn trong thời gian khó khăn.
She does not seek help when facing social challenges.
Cô ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ khi đối mặt với các thách thức xã hội.
Do you seek help from friends when feeling lonely?
Bạn có tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè khi cảm thấy cô đơn không?
Many people seek help during mental health crises in our community.
Nhiều người tìm kiếm sự giúp đỡ trong các cuộc khủng hoảng sức khỏe tâm thần.
She does not seek help from friends when she feels overwhelmed.
Cô ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè khi cảm thấy choáng ngợp.
Theo đuổi một giải pháp cho một vấn đề bằng cách tham gia người khác.
To pursue a resolution to a problem by engaging others.
Many students seek help from teachers during exam preparation.
Nhiều học sinh tìm sự giúp đỡ từ giáo viên trong quá trình ôn thi.
They do not seek help when facing social issues.
Họ không tìm sự giúp đỡ khi đối mặt với các vấn đề xã hội.
Do you seek help from friends for social anxiety?
Bạn có tìm sự giúp đỡ từ bạn bè về chứng lo âu xã hội không?
Many students seek help from teachers during exam preparation.
Nhiều học sinh tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên trong quá trình ôn thi.
Students do not seek help when they struggle with social issues.
Học sinh không tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp khó khăn về các vấn đề xã hội.
Cụm từ "seek help" được sử dụng để diễn đạt hành động tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ từ người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến trong bối cảnh cá nhân và chuyên môn, cho thấy sự chủ động trong việc vượt qua khó khăn hoặc thách thức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách diễn đạt có thể khác nhau một chút trong ngữ cảnh văn hóa của mỗi vùng.