Bản dịch của từ Seek help trong tiếng Việt

Seek help

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seek help (Verb)

sˈik hˈɛlp
sˈik hˈɛlp
01

Cố gắng tìm kiếm hoặc nhận được sự trợ giúp hoặc hỗ trợ.

To attempt to find or obtain assistance or support.

Ví dụ

Many people seek help from friends during difficult times.

Nhiều người tìm sự giúp đỡ từ bạn bè trong những lúc khó khăn.

She does not seek help when facing social anxiety.

Cô ấy không tìm sự giúp đỡ khi gặp chứng lo âu xã hội.

Do you seek help from professionals for social issues?

Bạn có tìm sự giúp đỡ từ các chuyên gia về vấn đề xã hội không?

Many students seek help from tutors when preparing for IELTS exams.

Nhiều sinh viên tìm kiếm sự giúp đỡ từ gia sư khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Students do not seek help when they feel overwhelmed by assignments.

Sinh viên không tìm kiếm sự giúp đỡ khi họ cảm thấy quá tải với bài tập.

02

Tư vấn hoặc yêu cầu sự hướng dẫn về một vấn đề cụ thể.

To consult or ask for guidance on a specific matter.

Ví dụ

Many people seek help from counselors during difficult times.

Nhiều người tìm kiếm sự giúp đỡ từ các cố vấn trong thời gian khó khăn.

She does not seek help when facing social challenges.

Cô ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ khi đối mặt với các thách thức xã hội.

Do you seek help from friends when feeling lonely?

Bạn có tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè khi cảm thấy cô đơn không?

Many people seek help during mental health crises in our community.

Nhiều người tìm kiếm sự giúp đỡ trong các cuộc khủng hoảng sức khỏe tâm thần.

She does not seek help from friends when she feels overwhelmed.

Cô ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè khi cảm thấy choáng ngợp.

03

Theo đuổi một giải pháp cho một vấn đề bằng cách tham gia người khác.

To pursue a resolution to a problem by engaging others.

Ví dụ

Many students seek help from teachers during exam preparation.

Nhiều học sinh tìm sự giúp đỡ từ giáo viên trong quá trình ôn thi.

They do not seek help when facing social issues.

Họ không tìm sự giúp đỡ khi đối mặt với các vấn đề xã hội.

Do you seek help from friends for social anxiety?

Bạn có tìm sự giúp đỡ từ bạn bè về chứng lo âu xã hội không?

Many students seek help from teachers during exam preparation.

Nhiều học sinh tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên trong quá trình ôn thi.

Students do not seek help when they struggle with social issues.

Học sinh không tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp khó khăn về các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seek help/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seek help

Không có idiom phù hợp