Bản dịch của từ Segmentectomy trong tiếng Việt

Segmentectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segmentectomy (Noun)

sˌɛɡmɛntˈɛkniət
sˌɛɡmɛntˈɛkniət
01

Phẫu thuật cắt bỏ một đoạn của một cơ quan, thường là phổi hoặc một thùy của cơ quan.

Surgical removal of a segment of an organ, usually the lung or a lobe of an organ.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại phẫu thuật liên quan đến việc cắt bỏ một phần của mô hoặc cơ quan bị bệnh.

A type of surgery that involves excising a portion of a tissue or organ that is diseased.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thủ tục này thường được thực hiện để điều trị ung thư hoặc loại bỏ một khối u bất thường.

This procedure is typically performed to treat cancer or to remove an abnormal growth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/segmentectomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segmentectomy

Không có idiom phù hợp