Bản dịch của từ Self control trong tiếng Việt

Self control

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self control (Noun)

sˈɛlfəntkɹˈɔl
sˈɛlfəntkɹˈɔl
01

Khả năng kiểm soát bản thân, đặc biệt là cảm xúc và mong muốn của một người hoặc thể hiện chúng trong hành vi của một người, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.

The ability to control oneself, in particular one's emotions and desires or the expression of them in one's behavior, especially in difficult situations.

Ví dụ

She displayed remarkable self control during the heated argument.

Cô ấy đã thể hiện sự tự kiểm soát đáng kinh ngạc trong cuộc tranh cãi gay gắt.

Teaching children about self control is important for their development.

Việc dạy trẻ về sự tự kiểm soát quan trọng cho sự phát triển của họ.

In social settings, self control plays a crucial role in maintaining relationships.

Trong cài đặt xã hội, sự tự kiểm soát đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ.

Self control (Phrase)

sˈɛlfəntkɹˈɔl
sˈɛlfəntkɹˈɔl
01

Khả năng quản lý các xung động, cảm xúc và hành vi của một người để đạt được mục tiêu và sống một cuộc sống trọn vẹn.

The ability to manage one's impulses, emotions, and behaviors in order to achieve goals and live a fulfilling life.

Ví dụ

Developing self control is crucial for maintaining healthy relationships.

Phát triển kiểm soát bản thân là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ khỏe mạnh.

Practicing self control can help in avoiding conflicts in social settings.

Thực hành kiểm soát bản thân có thể giúp tránh xung đột trong môi trường xã hội.

Self control is essential for making positive contributions to the community.

Kiểm soát bản thân là cần thiết để đóng góp tích cực cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self control

Không có idiom phù hợp