Bản dịch của từ Self control trong tiếng Việt
Self control

Self control (Noun)
Khả năng kiểm soát bản thân, đặc biệt là cảm xúc và mong muốn của một người hoặc thể hiện chúng trong hành vi của một người, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.
The ability to control oneself, in particular one's emotions and desires or the expression of them in one's behavior, especially in difficult situations.
She displayed remarkable self control during the heated argument.
Cô ấy đã thể hiện sự tự kiểm soát đáng kinh ngạc trong cuộc tranh cãi gay gắt.
Teaching children about self control is important for their development.
Việc dạy trẻ về sự tự kiểm soát quan trọng cho sự phát triển của họ.
In social settings, self control plays a crucial role in maintaining relationships.
Trong cài đặt xã hội, sự tự kiểm soát đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ.
Self control (Phrase)
Developing self control is crucial for maintaining healthy relationships.
Phát triển kiểm soát bản thân là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ khỏe mạnh.
Practicing self control can help in avoiding conflicts in social settings.
Thực hành kiểm soát bản thân có thể giúp tránh xung đột trong môi trường xã hội.
Self control is essential for making positive contributions to the community.
Kiểm soát bản thân là cần thiết để đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Khả năng tự kiểm soát (self-control) là sức mạnh tinh thần cho phép cá nhân điều chỉnh các cảm xúc, hành vi và xung đột để đạt được mục tiêu lâu dài. Khái niệm này có thể liên quan đến việc kiềm chế dục vọng tạm thời để phục vụ lợi ích tổng thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương, nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa, ví dụ như trong giáo dục hoặc trong ngữ cảnh tâm lý.
Từ "self-control" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần "self" xuất phát từ từ "sui", nghĩa là "của chính mình", và "control" từ "controllare", nghĩa là "kiểm soát". Khái niệm này đã tồn tại từ lâu, với ý nghĩa ban đầu liên quan đến khả năng quản lý và điều tiết cảm xúc cũng như hành động của bản thân. Ngày nay, "self-control" được sử dụng để chỉ khả năng kiềm chế và điều chỉnh các ham muốn, phản ánh tính tự chủ và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu cá nhân.
Khả năng tự kiểm soát ("self control") là một thuật ngữ phổ biến trong bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần viết và nói, tuy nhiên tần suất không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến tâm lý học và giáo dục, khi thảo luận về hành vi con người, quản lý cảm xúc và sự kiên nhẫn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các tình huống như quản lý căng thẳng, duy trì thói quen lành mạnh và ra quyết định trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp