Bản dịch của từ Self explanatory trong tiếng Việt
Self explanatory

Self explanatory (Adjective)
Giải thích rõ ràng điều gì đó; có thể được hiểu mà không cần giải thích.
Clearly explaining something able to be understood without explanation.
The instructions for the survey were self explanatory and easy to follow.
Hướng dẫn cho khảo sát rất rõ ràng và dễ hiểu.
The social media post was not self explanatory, causing confusion among users.
Bài đăng trên mạng xã hội không rõ ràng, gây nhầm lẫn cho người dùng.
Are the guidelines for the project self explanatory for all participants?
Hướng dẫn cho dự án có rõ ràng cho tất cả người tham gia không?
Self explanatory (Pronoun)
I, myself, organized the community event last Saturday.
Tôi, chính tôi, đã tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
They did not invite myself to the social gathering.
Họ đã không mời tôi đến buổi gặp mặt xã hội.
Did you, yourself, attend the neighborhood meeting yesterday?
Bạn, chính bạn, có tham dự cuộc họp khu phố hôm qua không?
Từ "self-explanatory" trong tiếng Anh mô tả một điều hoặc một khái niệm rõ ràng, dễ hiểu mà không cần thêm giải thích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày để chỉ những thông tin mà người nghe hoặc người đọc có thể hiểu ngay mà không cần làm rõ thêm.
Từ "self-explanatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "self" xuất phát từ "self" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là bản thân, và "explanatory" được hình thành từ "explanare" trong Latin, mang ý nghĩa là làm rõ, diễn giải. Từ này được sử dụng để chỉ những điều đã rõ ràng, không cần giải thích thêm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính tự định nghĩa của điều đó, cho thấy sự phát triển trong cách mà ngôn ngữ được sử dụng để diễn tả những khái niệm dễ hiểu.
Cụm từ "self explanatory" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi cần giải thích ý tưởng một cách rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong tài liệu hướng dẫn, báo cáo hoặc khi đề cập đến thông tin hoặc quy trình mà không cần giải thích thêm. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp hiệu quả và khả năng tự trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp