Bản dịch của từ Self governing trong tiếng Việt

Self governing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self governing (Idiom)

01

Nó gợi ý quyền tự chủ trong việc ra quyết định và quản lý trong một khu vực hoặc cộng đồng xác định.

It suggests autonomy in decisionmaking and management within a defined area or community.

Ví dụ

Self governing communities are responsible for their own affairs.

Các cộng đồng tự quản lý chịu trách nhiệm về công việc của mình.

Not all regions are self governing; some rely on external authorities.

Không phải tất cả các khu vực tự quản lý; một số phụ thuộc vào các cơ quan bên ngoài.

Are self governing areas more efficient in decision-making processes?

Các khu vực tự quản lý có hiệu quả hơn trong quyết định quy trình không?

02

Tự quản đề cập đến một hệ thống quản trị trong đó một nhóm hoặc thực thể có quyền và sự độc lập để tự quản lý mà không cần sự kiểm soát từ bên ngoài.

Selfgoverning refers to a system of governance where a group or entity has the authority and independence to govern themselves without external control.

Ví dụ

Some indigenous tribes in the Amazon are self governing.

Một số bộ tộc bản địa ở Amazon tự quản lý.

The minority community established a self governing council.

Cộng đồng thiểu số thành lập một hội đồng tự quản lý.

Is self governing beneficial for maintaining cultural traditions?

Tự quản lý có lợi ích gì cho việc duy trì truyền thống văn hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self governing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self governing

Không có idiom phù hợp