Bản dịch của từ Self governing trong tiếng Việt
Self governing
Self governing (Idiom)
Nó gợi ý quyền tự chủ trong việc ra quyết định và quản lý trong một khu vực hoặc cộng đồng xác định.
It suggests autonomy in decisionmaking and management within a defined area or community.
Self governing communities are responsible for their own affairs.
Các cộng đồng tự quản lý chịu trách nhiệm về công việc của mình.
Not all regions are self governing; some rely on external authorities.
Không phải tất cả các khu vực tự quản lý; một số phụ thuộc vào các cơ quan bên ngoài.
Are self governing areas more efficient in decision-making processes?
Các khu vực tự quản lý có hiệu quả hơn trong quyết định quy trình không?
Tự quản đề cập đến một hệ thống quản trị trong đó một nhóm hoặc thực thể có quyền và sự độc lập để tự quản lý mà không cần sự kiểm soát từ bên ngoài.
Selfgoverning refers to a system of governance where a group or entity has the authority and independence to govern themselves without external control.
Some indigenous tribes in the Amazon are self governing.
Một số bộ tộc bản địa ở Amazon tự quản lý.
The minority community established a self governing council.
Cộng đồng thiểu số thành lập một hội đồng tự quản lý.
Is self governing beneficial for maintaining cultural traditions?
Tự quản lý có lợi ích gì cho việc duy trì truyền thống văn hóa không?
Khái niệm "self-governing" chỉ khả năng tự quản, độc lập trong việc quản lý và điều hành các vấn đề nội bộ của một nhóm, tổ chức hoặc quốc gia mà không bị can thiệp từ bên ngoài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chủ yếu biểu thị xu hướng dân chủ và quyền tự quyết của các thực thể trong xã hội.
Từ "self-governing" bắt nguồn từ tiền tố "self-" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "self", có nghĩa là bản thân, và động từ "govern", xuất phát từ tiếng Latinh "gubernare", mang nghĩa chỉ huy hay kiểm soát. Kết hợp lại, "self-governing" đề cập đến khả năng tự quản lý hoặc tự quyết định của một cá nhân, tổ chức hay một quốc gia. Khái niệm này có ý nghĩa quan trọng trong các bối cảnh chính trị và xã hội, phản ánh động lực của tự chủ và quyền tự quyết.
Thuật ngữ "self governing" thường được sử dụng trong bối cảnh político-địa lý nhằm diễn tả khả năng của một thực thể hoặc cộng đồng trong việc tự quyết định và quản lý các vấn đề nội bộ mà không có sự can thiệp từ bên ngoài. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong IELTS Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các quốc gia và vùng lãnh thổ có quyền tự trị hoặc trong các nghiên cứu về hệ thống chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp