Bản dịch của từ Semantic space trong tiếng Việt

Semantic space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semantic space (Noun)

sɨmˈæntɨk spˈeɪs
sɨmˈæntɨk spˈeɪs
01

Một môi trường khái niệm trong đó các nghĩa của từ, cụm từ hoặc biểu tượng được đặt và liên quan đến nhau.

A conceptual environment in which meanings of words, phrases, or symbols are situated and related to one another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự biểu diễn của ý nghĩa trong định dạng toán học hoặc máy tính, cho phép phân tích các mối quan hệ giữa các khái niệm.

The representation of meaning in a mathematical or computational format, allowing analysis of relationships between concepts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một không gian đa chiều mà tại đó các vectơ đại diện cho ý nghĩa của các yếu tố ngôn ngữ dựa trên cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh.

A multidimensional space where vectors represent the meanings of linguistic elements based on their uses in context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semantic space/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semantic space

Không có idiom phù hợp