Bản dịch của từ Semantic space trong tiếng Việt
Semantic space

Semantic space (Noun)
Một môi trường khái niệm trong đó các nghĩa của từ, cụm từ hoặc biểu tượng được đặt và liên quan đến nhau.
A conceptual environment in which meanings of words, phrases, or symbols are situated and related to one another.
Sự biểu diễn của ý nghĩa trong định dạng toán học hoặc máy tính, cho phép phân tích các mối quan hệ giữa các khái niệm.
The representation of meaning in a mathematical or computational format, allowing analysis of relationships between concepts.
Một không gian đa chiều mà tại đó các vectơ đại diện cho ý nghĩa của các yếu tố ngôn ngữ dựa trên cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh.
A multidimensional space where vectors represent the meanings of linguistic elements based on their uses in context.