Bản dịch của từ Seminole trong tiếng Việt

Seminole

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seminole (Noun)

ˈsɛ.mɪˌnoʊl
ˈsɛ.mɪˌnoʊl
01

Một thành viên của liên minh creek người bắc mỹ, đặc biệt là nhóm thống trị đã đánh bại cuộc kháng chiến của người seminole và bị đưa đến lãnh thổ da đỏ sau năm 1830.

A member of a north american people of the creek confederacy especially of the dominant group that defeated the seminole resistance and were removed to indian territory after 1830.

Ví dụ

The Seminole people fought bravely against the U.S. government in 1835.

Người Seminole đã chiến đấu dũng cảm chống lại chính phủ Hoa Kỳ năm 1835.

Not all Seminole tribes accepted the Treaty of Moultrie in 1823.

Không phải tất cả các bộ lạc Seminole đều chấp nhận Hiệp ước Moultrie năm 1823.

Did the Seminole ever regain their lands after the Indian Removal Act?

Người Seminole có bao giờ lấy lại đất đai sau Đạo luật Di dời không?

Seminole (Adjective)

ˈsɛ.mɪˌnoʊl
ˈsɛ.mɪˌnoʊl
01

Liên quan đến seminoles hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the seminoles or their language.

Ví dụ

The Seminole community celebrates their culture every year in Florida.

Cộng đồng Seminole tổ chức lễ hội văn hóa hàng năm ở Florida.

They do not speak the Seminole language fluently anymore.

Họ không nói tiếng Seminole một cách lưu loát nữa.

Is the Seminole heritage taught in local schools in Oklahoma?

Di sản Seminole có được dạy ở các trường địa phương tại Oklahoma không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seminole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seminole

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.