Bản dịch của từ Sent up trong tiếng Việt

Sent up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sent up (Idiom)

01

Đưa ai đó lên một vị trí hoặc địa vị cao hơn.

To send someone to a higher position or status.

Ví dụ

The company sent up Sarah to a managerial position last month.

Công ty đã thăng chức cho Sarah lên vị trí quản lý tháng trước.

They did not send up John because of his poor performance.

Họ đã không thăng chức cho John vì hiệu suất kém.

Did the organization send up any employees this year?

Tổ chức có thăng chức cho nhân viên nào trong năm nay không?

02

Phóng một vật gì đó lên không trung hoặc vào không gian.

To launch something into the air or space.

Ví dụ

The community sent up balloons to celebrate the local festival.

Cộng đồng đã thả bóng bay để kỷ niệm lễ hội địa phương.

They did not send up any fireworks for the New Year.

Họ không thả pháo cho năm mới.

Did the school send up any messages during the event?

Trường có gửi lên thông điệp nào trong sự kiện không?

03

Đưa ai đó đến một nơi nào đó (thường liên quan đến nhà tù hoặc nghĩa vụ quân sự).

To send someone into a place often relating to prison or military service.

Ví dụ

The government sent up many young men to serve in the military.

Chính phủ đã gửi nhiều thanh niên đi phục vụ trong quân đội.

They did not send up anyone for the social service program.

Họ đã không gửi ai cho chương trình dịch vụ xã hội.

Did they send up volunteers for the community project last year?

Họ có gửi tình nguyện viên cho dự án cộng đồng năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sent up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sent up

Không có idiom phù hợp