Bản dịch của từ Sent up trong tiếng Việt
Sent up

Sent up (Idiom)
The company sent up Sarah to a managerial position last month.
Công ty đã thăng chức cho Sarah lên vị trí quản lý tháng trước.
They did not send up John because of his poor performance.
Họ đã không thăng chức cho John vì hiệu suất kém.
Did the organization send up any employees this year?
Tổ chức có thăng chức cho nhân viên nào trong năm nay không?
The community sent up balloons to celebrate the local festival.
Cộng đồng đã thả bóng bay để kỷ niệm lễ hội địa phương.
They did not send up any fireworks for the New Year.
Họ không thả pháo cho năm mới.
Did the school send up any messages during the event?
Trường có gửi lên thông điệp nào trong sự kiện không?
The government sent up many young men to serve in the military.
Chính phủ đã gửi nhiều thanh niên đi phục vụ trong quân đội.
They did not send up anyone for the social service program.
Họ đã không gửi ai cho chương trình dịch vụ xã hội.
Did they send up volunteers for the community project last year?
Họ có gửi tình nguyện viên cho dự án cộng đồng năm ngoái không?
Cụm từ "sent up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh để chỉ hành động phê phán hoặc chế nhạo một ai đó hoặc cái gì đó thông qua hình thức hài hước, nhất là trong sân khấu và truyền hình. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể ít phổ biến hơn. "Sent up" có thể được coi là dạng động từ quá khứ của "send up", thể hiện một hoạt động đã hoàn thành. Cần lưu ý rằng việc sử dụng cụm từ này thường mang tính châm biếm hoặc phê phán, nhấn mạnh tính chất hài hước trong giao tiếp.
Cụm từ "sent up" bắt nguồn từ động từ "send" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mittĕre", có nghĩa là "gửi". Sự kết hợp với giới từ "up" tạo ra nghĩa tạm thời là "gửi lên", thể hiện hành động đưa cái gì đó tới một vị trí cao hơn. Từ thế kỷ 20, "sent up" còn được sử dụng trong văn cảnh đùa cợt, chỉ việc chế nhạo hay châm biếm đối tượng nào đó, phản ánh động lực xã hội trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "sent up" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc gửi đi hoặc chuyển giao một cái gì đó lên trên cao, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của cụm này trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong bối cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để mô tả việc nộp tài liệu hoặc gửi thông tin cho một cơ quan chức năng. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh truyền thông và báo chí để chỉ việc gửi thông báo hoặc dữ liệu lên một nền tảng trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp