Bản dịch của từ Serious medical condition trong tiếng Việt

Serious medical condition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serious medical condition (Noun)

sˈɪɹiəs mˈɛdəkəl kəndˈɪʃən
sˈɪɹiəs mˈɛdəkəl kəndˈɪʃən
01

Tình trạng y tế cần chú ý và điều trị do độ nghiêm trọng và ảnh hưởng tiềm tàng đến sức khỏe.

A condition that requires attention and treatment due to its severity and potential impact on health.

Ví dụ

Many people ignore their serious medical condition until it's too late.

Nhiều người phớt lờ tình trạng bệnh nghiêm trọng của họ cho đến khi quá muộn.

She does not have a serious medical condition affecting her daily life.

Cô ấy không có tình trạng bệnh nghiêm trọng nào ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

Is a serious medical condition common among elderly people in our community?

Tình trạng bệnh nghiêm trọng có phổ biến trong cộng đồng người cao tuổi không?

02

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả các bệnh có thể dẫn đến các biến chứng hoặc rủi ro đáng kể.

A term used to describe illnesses that can lead to significant complications or risks.

Ví dụ

Many people ignore serious medical conditions like diabetes and hypertension.

Nhiều người phớt lờ các tình trạng y tế nghiêm trọng như tiểu đường và huyết áp cao.

A serious medical condition does not always show obvious symptoms.

Một tình trạng y tế nghiêm trọng không phải lúc nào cũng có triệu chứng rõ ràng.

Is cancer considered a serious medical condition in today's society?

Ung thư có được coi là một tình trạng y tế nghiêm trọng trong xã hội ngày nay không?

03

Một phân loại các vấn đề sức khỏe gây ra mối đe dọa đáng kể đến sự an ổn.

A classification of health issues that poses a substantial threat to well-being.

Ví dụ

Many people suffer from serious medical conditions like diabetes and hypertension.

Nhiều người mắc các bệnh lý nghiêm trọng như tiểu đường và huyết áp cao.

Not all serious medical conditions are visible to the naked eye.

Không phải tất cả các bệnh lý nghiêm trọng đều có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

What serious medical conditions affect the social well-being of communities?

Các bệnh lý nghiêm trọng nào ảnh hưởng đến sức khỏe xã hội của cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serious medical condition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serious medical condition

Không có idiom phù hợp