Bản dịch của từ Servomechanism trong tiếng Việt

Servomechanism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Servomechanism (Noun)

01

Một cơ chế được hỗ trợ tạo ra chuyển động hoặc lực ở mức năng lượng cao hơn mức đầu vào, ví dụ: trong hệ thống phanh và lái của các phương tiện cơ giới lớn, đặc biệt khi phản hồi được sử dụng để điều khiển tự động.

A powered mechanism producing motion or forces at a higher level of energy than the input level eg in the brakes and steering of large motor vehicles especially where feedback is employed to make the control automatic.

Ví dụ

The servomechanism in the car helps control its speed effectively.

Servomechanism trong ô tô giúp kiểm soát tốc độ một cách hiệu quả.

The city bus does not use a servomechanism for steering.

Xe buýt thành phố không sử dụng servomechanism để lái.

Does the new model have a servomechanism for better handling?

Mẫu mới có servomechanism để điều khiển tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Servomechanism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Servomechanism

Không có idiom phù hợp