Bản dịch của từ Shake out trong tiếng Việt
Shake out

Shake out (Phrase)
The committee will shake out unqualified candidates from the applicant pool.
Ủy ban sẽ loại bỏ những ứng viên không đủ tiêu chuẩn khỏi hồ sơ.
They did not shake out any members during the last meeting.
Họ đã không loại bỏ thành viên nào trong cuộc họp vừa qua.
Will the organizers shake out disruptive participants at the event?
Liệu ban tổ chức có loại bỏ những người tham gia gây rối tại sự kiện không?
The investigation helped shake out the truth about the charity's finances.
Cuộc điều tra đã giúp làm rõ sự thật về tài chính của tổ chức từ thiện.
The new report did not shake out any significant social issues.
Báo cáo mới không làm rõ bất kỳ vấn đề xã hội quan trọng nào.
Did the recent survey shake out any hidden social problems in the community?
Cuộc khảo sát gần đây có làm rõ vấn đề xã hội tiềm ẩn nào trong cộng đồng không?
Đưa ra ánh sáng hoặc khám phá thông qua điều tra.
To bring to light or uncover through investigation.
The investigation will shake out the truth about the corruption scandal.
Cuộc điều tra sẽ làm sáng tỏ sự thật về vụ bê bối tham nhũng.
The police did not shake out any new evidence during the inquiry.
Cảnh sát không làm sáng tỏ bất kỳ bằng chứng mới nào trong cuộc điều tra.
Will the report shake out hidden issues in our community programs?
Báo cáo có làm sáng tỏ các vấn đề ẩn giấu trong các chương trình cộng đồng không?
Thuật ngữ "shake out" thường được hiểu là hành động làm rơi khỏi hoặc loại bỏ những thứ quý giá hay không cần thiết từ một vật nào đó, như áo khoác hay túi xách. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó đề cập đến quá trình loại bỏ những yếu tố không hiệu quả hoặc yếu kém trong một tổ chức. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, và được sử dụng phổ biến trong các tình huống thông thường cũng như chuyên môn.
Cụm từ "shake out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shake", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "skaka", mang nghĩa là lắc hoặc rung. Phần "out" chỉ hành động chuyển động ra ngoài. Ban đầu, "shake out" diễn tả việc lắc để loại bỏ một vật gì đó. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để chỉ hành động tìm kiếm, phát hiện ra điều gì đó trong một bối cảnh nhất định, thể hiện sự khám phá và lôi cuốn trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm động từ "shake out" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh nói về việc loại bỏ hoặc giải phóng một cái gì đó, chẳng hạn như khuyến khích ai đó giải tỏa căng thẳng hoặc tìm kiếm cơ hội. Trong văn phong hàng ngày, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc làm sạch hoặc tổ chức không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp