Bản dịch của từ Shake out trong tiếng Việt

Shake out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shake out (Phrase)

ʃˈeɪk ˈaʊt
ʃˈeɪk ˈaʊt
01

Để loại bỏ những thành phần hoặc những người không mong muốn khỏi một nhóm hoặc tình huống.

To remove unwanted elements or people from a group or situation.

Ví dụ

The committee will shake out unqualified candidates from the applicant pool.

Ủy ban sẽ loại bỏ những ứng viên không đủ tiêu chuẩn khỏi hồ sơ.

They did not shake out any members during the last meeting.

Họ đã không loại bỏ thành viên nào trong cuộc họp vừa qua.

Will the organizers shake out disruptive participants at the event?

Liệu ban tổ chức có loại bỏ những người tham gia gây rối tại sự kiện không?

02

Khám phá hoặc tiết lộ điều gì đó bằng sự chú ý hoặc kiểm tra cẩn thận.

To discover or reveal something by careful attention or examination.

Ví dụ

The investigation helped shake out the truth about the charity's finances.

Cuộc điều tra đã giúp làm rõ sự thật về tài chính của tổ chức từ thiện.

The new report did not shake out any significant social issues.

Báo cáo mới không làm rõ bất kỳ vấn đề xã hội quan trọng nào.

Did the recent survey shake out any hidden social problems in the community?

Cuộc khảo sát gần đây có làm rõ vấn đề xã hội tiềm ẩn nào trong cộng đồng không?

03

Đưa ra ánh sáng hoặc khám phá thông qua điều tra.

To bring to light or uncover through investigation.

Ví dụ

The investigation will shake out the truth about the corruption scandal.

Cuộc điều tra sẽ làm sáng tỏ sự thật về vụ bê bối tham nhũng.

The police did not shake out any new evidence during the inquiry.

Cảnh sát không làm sáng tỏ bất kỳ bằng chứng mới nào trong cuộc điều tra.

Will the report shake out hidden issues in our community programs?

Báo cáo có làm sáng tỏ các vấn đề ẩn giấu trong các chương trình cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shake out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shake out

Không có idiom phù hợp