Bản dịch của từ Shakers trong tiếng Việt
Shakers

Shakers (Noun)
The restaurant provided shakers for salt and pepper on each table.
Nhà hàng cung cấp lọ rắc muối và tiêu trên mỗi bàn.
They did not refill the shakers during the busy lunch hour.
Họ không nạp lại lọ rắc trong giờ ăn trưa bận rộn.
Are the shakers clean before serving the customers their meals?
Các lọ rắc có sạch trước khi phục vụ khách hàng không?
Dạng danh từ của Shakers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shaker | Shakers |
Họ từ
"Shakers" là một từ chỉ những người thuộc giáo phái Shaker, được thành lập tại Mỹ vào thế kỷ 18, nổi bật với lối sống cộng đồng và tín ngưởng tôn thờ sự thanh khiết. Từ này trong tiếng Anh Mỹ có thể được dùng để chỉ những người theo đạo Shaker, trong khi đó trong tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Cả hai đều mô tả sự gắn kết và sự từ bỏ cuộc sống thế tục, nhưng từ "Shaker" không phổ biến trong văn cảnh hàng ngày của văn hóa Anh.
Từ "shaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ tiếng Anh trung cổ "shaken", có nghĩa là "lắc, rung chuyển". Căn nguyên của từ này có thể truy nguồn từ tiếng Latin "excitare", nghĩa là "kích thích, làm sống dậy". Trong lịch sử, "shaker" không chỉ ám chỉ một công cụ dùng để trộn lẫn các thành phần mà còn liên quan đến cộng đồng tôn giáo Shakers, nổi bật với triết lý sống giản dị và sản phẩm thủ công chất lượng cao. Hiện nay, từ "shaker" thường được sử dụng để chỉ các dụng cụ trộn cocktail hoặc gia vị, thể hiện sự kết nối với hành động lắc, trộn.
Từ "shakers" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hoặc các sự kiện quan trọng. Ngoài ra, "shakers" thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả những cá nhân hoặc nhóm có ảnh hưởng trong các lĩnh vực nhất định, chẳng hạn như kinh doanh hay xã hội, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc tạo ra sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp