Bản dịch của từ Sharpie trong tiếng Việt
Sharpie

Sharpie (Noun)
(vào những năm 1960 và 1970) một người trẻ tuổi giống đầu trọc, với mái tóc cắt sát và cách ăn mặc đặc biệt.
In the 1960s and 1970s a young person resembling a skinhead with closecropped hair and distinctive dress.
The sharpie style was popular among youth in the 1970s.
Phong cách sharpie rất phổ biến trong giới trẻ những năm 1970.
Not every young person dressed like a sharpie in the 60s.
Không phải mọi người trẻ đều ăn mặc như sharpie trong những năm 60.
Did you see the sharpie at the concert last weekend?
Bạn có thấy sharpie ở buổi hòa nhạc cuối tuần trước không?
The sharpie boat was used in the local regatta last summer.
Chiếc thuyền sharpie đã được sử dụng trong cuộc đua địa phương mùa hè vừa qua.
Many people do not know about the sharpie sailing tradition.
Nhiều người không biết về truyền thống thuyền buồm sharpie.
Is the sharpie still popular among local fishermen in Maine?
Thuyền sharpie có còn phổ biến trong số ngư dân địa phương ở Maine không?
Họ từ
Sharpie là tên thương hiệu của một loại bút đánh dấu vĩnh viễn, được phát triển bởi hãng Sanford, thuộc tập đoàn Newell Brands. Bút Sharpie đặc trưng bởi đầu bút hình chóp nhọn và mực không thấm nước, đồng thời có nhiều màu sắc để lựa chọn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương ứng có thể được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh một số quốc gia, từ "marker" có thể được ưa chuộng hơn. Sharpie thường được sử dụng trong nghệ thuật, trường học và công việc.
Từ "sharpie" có nguồn gốc từ tên một loại bút đánh dấu, biểu thị sự sắc nét và chính xác trong việc viết hoặc vẽ. Từ nguyên "sharp" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "acutus", nghĩa là nhọn hoặc sắc bén, kết hợp với "-ie", một hậu tố thể hiện sự thân mật hoặc với hàm ý là một phiên bản nhỏ hơn. Qua thời gian, "sharpie" đã trở thành một thương hiệu nổi tiếng, thường được sử dụng để chỉ các loại bút đánh dấu với mực bền dai và khả năng thể hiện màu sắc sống động.
Từ "sharpie" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do nó chủ yếu mang tính chất cụ thể trong đời sống hàng ngày, chỉ về loại bút dạ với đầu bút sắc nét. Trong các tình huống thông thường, "sharpie" thường được sử dụng trong nghệ thuật, giáo dục và các hoạt động thủ công, nơi cần ghi chú, vẽ hoặc tạo ra các dấu ấn rõ nét trên nhiều bề mặt khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp