Bản dịch của từ Sharpie trong tiếng Việt

Sharpie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharpie (Noun)

01

(vào những năm 1960 và 1970) một người trẻ tuổi giống đầu trọc, với mái tóc cắt sát và cách ăn mặc đặc biệt.

In the 1960s and 1970s a young person resembling a skinhead with closecropped hair and distinctive dress.

Ví dụ

The sharpie style was popular among youth in the 1970s.

Phong cách sharpie rất phổ biến trong giới trẻ những năm 1970.

Not every young person dressed like a sharpie in the 60s.

Không phải mọi người trẻ đều ăn mặc như sharpie trong những năm 60.

Did you see the sharpie at the concert last weekend?

Bạn có thấy sharpie ở buổi hòa nhạc cuối tuần trước không?

02

Một chiếc thuyền buồm new england có mũi nhọn, đáy phẳng, có một hoặc hai cột buồm được trang bị một cánh buồm hình tam giác.

A sharpprowed flatbottomed new england sailing boat with one or two masts each rigged with a triangular sail.

Ví dụ

The sharpie boat was used in the local regatta last summer.

Chiếc thuyền sharpie đã được sử dụng trong cuộc đua địa phương mùa hè vừa qua.

Many people do not know about the sharpie sailing tradition.

Nhiều người không biết về truyền thống thuyền buồm sharpie.

Is the sharpie still popular among local fishermen in Maine?

Thuyền sharpie có còn phổ biến trong số ngư dân địa phương ở Maine không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharpie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharpie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.