Bản dịch của từ Shed some light on trong tiếng Việt

Shed some light on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shed some light on (Phrase)

ʃˈɛd sˈʌm lˈaɪt ˈɑn
ʃˈɛd sˈʌm lˈaɪt ˈɑn
01

Làm sáng tỏ hoặc giải thích một điều gì đó mà không rõ ràng

To clarify or explain something that is not well understood

Ví dụ

The report sheds some light on social inequality in America.

Báo cáo làm sáng tỏ bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The study does not shed some light on mental health issues.

Nghiên cứu không làm sáng tỏ các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Can you shed some light on the causes of homelessness?

Bạn có thể làm sáng tỏ nguyên nhân của tình trạng vô gia cư không?

02

Cung cấp thông tin giúp tăng cường sự hiểu biết

To provide information that helps to increase understanding

Ví dụ

The report shed some light on poverty in urban areas.

Báo cáo đã làm rõ về nghèo đói ở các khu đô thị.

The study did not shed some light on social inequality.

Nghiên cứu không làm rõ về bất bình đẳng xã hội.

Can the speaker shed some light on community engagement?

Diễn giả có thể làm rõ về sự tham gia của cộng đồng không?

03

Làm sáng tỏ một chủ đề hoặc vấn đề, làm cho nó trở nên rõ ràng hơn

To illuminate a subject or issue, making it clearer

Ví dụ

The documentary shed some light on poverty in urban areas.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về nghèo đói ở thành phố.

The report did not shed some light on social inequality.

Báo cáo không làm sáng tỏ về bất bình đẳng xã hội.

Can you shed some light on the issue of homelessness?

Bạn có thể làm sáng tỏ về vấn đề vô gia cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shed some light on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shed some light on

Không có idiom phù hợp