Bản dịch của từ Shed some light on trong tiếng Việt
Shed some light on

Shed some light on (Phrase)
Làm sáng tỏ hoặc giải thích một điều gì đó mà không rõ ràng
To clarify or explain something that is not well understood
The report sheds some light on social inequality in America.
Báo cáo làm sáng tỏ bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The study does not shed some light on mental health issues.
Nghiên cứu không làm sáng tỏ các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Can you shed some light on the causes of homelessness?
Bạn có thể làm sáng tỏ nguyên nhân của tình trạng vô gia cư không?
Cung cấp thông tin giúp tăng cường sự hiểu biết
To provide information that helps to increase understanding
The report shed some light on poverty in urban areas.
Báo cáo đã làm rõ về nghèo đói ở các khu đô thị.
The study did not shed some light on social inequality.
Nghiên cứu không làm rõ về bất bình đẳng xã hội.
Can the speaker shed some light on community engagement?
Diễn giả có thể làm rõ về sự tham gia của cộng đồng không?
Làm sáng tỏ một chủ đề hoặc vấn đề, làm cho nó trở nên rõ ràng hơn
To illuminate a subject or issue, making it clearer
The documentary shed some light on poverty in urban areas.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về nghèo đói ở thành phố.
The report did not shed some light on social inequality.
Báo cáo không làm sáng tỏ về bất bình đẳng xã hội.
Can you shed some light on the issue of homelessness?
Bạn có thể làm sáng tỏ về vấn đề vô gia cư không?
Cụm từ "shed some light on" mang nghĩa là làm sáng tỏ một vấn đề hoặc cung cấp thông tin hữu ích về điều gì đó chưa rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu để diễn tả việc cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn. Khác với Anh Anh, cụm này không có biến thể đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh vẫn có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể.