Bản dịch của từ Shine up to trong tiếng Việt
Shine up to

Shine up to (Idiom)
She always shines up to her boss to get a promotion.
Cô ấy luôn lau chùi lên ông chủ để được thăng chức.
He never shines up to his colleagues as he prefers independence.
Anh ấy không bao giờ lau chùi lên đồng nghiệp vì anh ấy thích độc lập.
Do you think it's necessary to shine up to influential people?
Bạn có nghĩ rằng việc lau chùi lên những người có ảnh hưởng cần thiết không?
She always shines up to the boss to get a promotion.
Cô ấy luôn nịnh bợ sếp để được thăng chức.
He never shines up to his colleagues as he believes in fairness.
Anh ấy không bao giờ nịnh bợ đồng nghiệp vì anh ta tin vào sự công bằng.
Do you think it's necessary to shine up to influential people?
Bạn có nghĩ rằng việc nịnh bợ những người có ảnh hưởng là cần thiết không?
Cải thiện ngoại hình theo cách gây ấn tượng với người khác.
To improve ones appearance in a way that impresses others.
She always shines up to the boss to get a promotion.
Cô ấy luôn tỏ ra sáng sủa trước sếp để được thăng chức.
He never shines up to his classmates and prefers studying alone.
Anh ấy không bao giờ tỏ ra sáng sủa trước bạn cùng lớp và thích học một mình.
Do you think it's necessary to shine up to your professors?
Bạn có nghĩ rằng cần phải tỏ ra sáng sủa trước giáo viên không?
Cụm từ "shine up to" có nghĩa là thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tìm cách thu hút sự chú ý tích cực từ một người có quyền lực hoặc uy tín. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà một cá nhân cố gắng làm vừa lòng người khác nhằm kiếm lợi ích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về âm thanh hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "shine up to" xuất phát từ động từ tiếng Anh "shine" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "splendere", nghĩa là tỏa sáng hoặc phát sáng. Lịch sử sử dụng cụm từ này cho thấy sự phát triển từ nghĩa đen của ánh sáng chuyển sang nghĩa bóng biểu thị sự nỗ lực lấy lòng hoặc thu hút sự chú ý một cách tích cực. Hiện nay, "shine up to" thường được dùng để chỉ hành động nịnh hót hoặc ca ngợi ai đó với mục đích trục lợi cá nhân.
Cụm từ "shine up to" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thay vào đó, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường chỉ hành động cố gắng thu hút sự chú ý hoặc ủng hộ từ một ai đó, làm cho họ trở nên ấn tượng hoặc được yêu mến hơn. Cụm từ này cũng có thể thấy trong văn phong không chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp