Bản dịch của từ Shoo in trong tiếng Việt
Shoo in

Shoo in (Idiom)
She tried to shoo in the stray cat from the garden.
Cô ấy đã cố gắng đuổi con mèo lạ vào từ vườn.
He didn't want to shoo in any unwanted visitors at the party.
Anh ấy không muốn đuổi bất kỳ khách không mời nào vào buổi tiệc.
Did you have to shoo in the pigeons that landed on the balcony?
Bạn có phải đuổi những con chim bồ câu đã hạ cánh lên ban công không?
She shooed in the idea of using social media for IELTS preparation.
Cô ấy đã từ chối ý tưởng sử dụng mạng xã hội để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He didn't shoo in the suggestion of incorporating slang in IELTS essays.
Anh ấy không chấp nhận ý kiến đề xuất về việc kết hợp lóng trong bài luận IELTS.
Did they shoo in the concept of using emojis in IELTS speaking?
Họ có chấp nhận khái niệm sử dụng biểu tượng cảm xúc trong phần nói IELTS không?
Từ "shoo-in" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một ứng cử viên, người hoặc vật có khả năng chiến thắng cao, một cách gần như chắc chắn, thường trong bối cảnh bầu cử hoặc các cuộc thi. Nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ nghĩa bóng của việc "shoo" (đuổi) để chỉ việc dễ dàng đạt được thành công mà không gặp phải trở ngại lớn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và cách phát âm đều giống nhau, tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao hoặc chính trị tại Mỹ.
Cụm từ "shoo-in" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần gốc "shoo" bắt nguồn từ từ "shoe", có nghĩa là "điều gì đó được đảm bảo". Trước đây, "shoo" được sử dụng để chỉ hành động xua đuổi, đặc biệt là để hướng dẫn một người hoặc động vật đi theo hướng mà họ cần. Ngày nay, "shoo-in" thường được dùng để chỉ một ứng viên hoặc sự kiện gần như chắc chắn sẽ thành công, phản ánh sự đảm bảo này trong ngữ nghĩa hiện tại.
Thuật ngữ "shoo in" mang ý nghĩa chỉ một người hoặc sự việc có khả năng thành công cao mà không gặp phải nhiều khó khăn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện hơn trong phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc viết có thể thể hiện ý kiến cá nhân về các tình huống nhất định. Ở các ngữ cảnh khác, "shoo in" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cuộc bầu cử, các cuộc thi hoặc sơ tuyển, ám chỉ những ứng viên có thể thắng lợi một cách chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp