Bản dịch của từ Shopping therapy trong tiếng Việt

Shopping therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shopping therapy (Noun)

ʃˈɑpɨŋ θˈɛɹəpi
ʃˈɑpɨŋ θˈɛɹəpi
01

Việc mua sắm như một cách để giảm bớt căng thẳng hoặc cải thiện tâm trạng.

The practice of shopping as a way to alleviate stress or improve mood.

Ví dụ

Many people enjoy shopping therapy to relieve their daily stress.

Nhiều người thích liệu pháp mua sắm để giảm căng thẳng hàng ngày.

Shopping therapy does not always improve my mood after a tough week.

Liệu pháp mua sắm không phải lúc nào cũng cải thiện tâm trạng của tôi.

Is shopping therapy effective for reducing stress in social situations?

Liệu pháp mua sắm có hiệu quả trong việc giảm căng thẳng trong tình huống xã hội không?

02

Hành động mua hàng hóa hoặc dịch vụ chủ yếu để thỏa mãn cảm xúc hơn là nhu cầu.

The act of buying goods or services primarily for emotional satisfaction rather than need.

Ví dụ

Shopping therapy helped Maria feel better after her stressful week.

Mua sắm trị liệu đã giúp Maria cảm thấy tốt hơn sau tuần căng thẳng.

Shopping therapy does not solve deeper emotional issues for many people.

Mua sắm trị liệu không giải quyết được các vấn đề cảm xúc sâu sắc hơn.

Is shopping therapy effective for reducing stress in social situations?

Mua sắm trị liệu có hiệu quả trong việc giảm căng thẳng trong tình huống xã hội không?

03

Niềm tin rằng mua sắm có thể đóng vai trò như một phương thuốc chữa trị các vấn đề về tâm lý và cảm xúc.

A belief that shopping can act as a remedy for psychological and emotional issues.

Ví dụ

Many people believe in shopping therapy to improve their mood.

Nhiều người tin vào liệu pháp mua sắm để cải thiện tâm trạng.

Shopping therapy does not solve deeper emotional problems for everyone.

Liệu pháp mua sắm không giải quyết được vấn đề cảm xúc sâu xa cho mọi người.

Is shopping therapy effective for reducing stress in young adults?

Liệu pháp mua sắm có hiệu quả trong việc giảm căng thẳng ở người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shopping therapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shopping therapy

Không có idiom phù hợp