Bản dịch của từ Shopping therapy trong tiếng Việt
Shopping therapy

Shopping therapy (Noun)
Many people enjoy shopping therapy to relieve their daily stress.
Nhiều người thích liệu pháp mua sắm để giảm căng thẳng hàng ngày.
Shopping therapy does not always improve my mood after a tough week.
Liệu pháp mua sắm không phải lúc nào cũng cải thiện tâm trạng của tôi.
Is shopping therapy effective for reducing stress in social situations?
Liệu pháp mua sắm có hiệu quả trong việc giảm căng thẳng trong tình huống xã hội không?
Shopping therapy helped Maria feel better after her stressful week.
Mua sắm trị liệu đã giúp Maria cảm thấy tốt hơn sau tuần căng thẳng.
Shopping therapy does not solve deeper emotional issues for many people.
Mua sắm trị liệu không giải quyết được các vấn đề cảm xúc sâu sắc hơn.
Is shopping therapy effective for reducing stress in social situations?
Mua sắm trị liệu có hiệu quả trong việc giảm căng thẳng trong tình huống xã hội không?
Niềm tin rằng mua sắm có thể đóng vai trò như một phương thuốc chữa trị các vấn đề về tâm lý và cảm xúc.
A belief that shopping can act as a remedy for psychological and emotional issues.
Many people believe in shopping therapy to improve their mood.
Nhiều người tin vào liệu pháp mua sắm để cải thiện tâm trạng.
Shopping therapy does not solve deeper emotional problems for everyone.
Liệu pháp mua sắm không giải quyết được vấn đề cảm xúc sâu xa cho mọi người.
Is shopping therapy effective for reducing stress in young adults?
Liệu pháp mua sắm có hiệu quả trong việc giảm căng thẳng ở người trẻ không?
"Shopping therapy" (nghĩa là liệu pháp mua sắm) là một thuật ngữ chỉ hành động mua sắm nhằm cải thiện tâm trạng hoặc giảm căng thẳng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với một cách tiếp cận tiêu dùng tích cực. Các nghiên cứu cho thấy hoạt động này có thể tạm thời nâng cao cảm xúc nhưng không phải là giải pháp lâu dài cho những vấn đề tâm lý.