Bản dịch của từ Short tail business trong tiếng Việt

Short tail business

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short tail business (Noun)

ʃˈɔɹt tˈeɪl bˈɪznəs
ʃˈɔɹt tˈeɪl bˈɪznəs
01

Mô hình kinh doanh tập trung vào một phạm vi sản phẩm hoặc dịch vụ hạn chế bán nhanh.

A business model that focuses on a limited range of products or services that sell quickly.

Ví dụ

A short tail business can thrive in local markets quickly.

Một doanh nghiệp ngắn hạn có thể phát triển nhanh chóng trên thị trường địa phương.

Short tail businesses do not require extensive product ranges.

Doanh nghiệp ngắn hạn không cần nhiều loại sản phẩm.

Can a short tail business succeed in the digital age?

Liệu một doanh nghiệp ngắn hạn có thể thành công trong thời đại số?

Short tail businesses thrive in urban areas like New York City.

Các doanh nghiệp ngắn hạn phát triển mạnh ở những khu vực đô thị như New York.

Short tail businesses do not require large inventories or extensive marketing.

Các doanh nghiệp ngắn hạn không cần hàng tồn kho lớn hay tiếp thị rộng rãi.

02

Đề cập đến một chiến lược nhắm vào các từ khóa 'dài ngắn', có tính tổng quát hơn và có lưu lượng tìm kiếm cao hơn.

Refers to a strategy that targets 'short tail' keywords, which are more general and have higher search volume.

Ví dụ

Short tail business strategies attract more customers in social media marketing.

Chiến lược kinh doanh ngắn hạn thu hút nhiều khách hàng trong tiếp thị truyền thông xã hội.

Short tail business strategies do not focus on niche markets effectively.

Chiến lược kinh doanh ngắn hạn không tập trung hiệu quả vào thị trường ngách.

How does short tail business impact social media engagement rates?

Chiến lược kinh doanh ngắn hạn ảnh hưởng như thế nào đến tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội?

Short tail business strategies increase website traffic for social media campaigns.

Chiến lược kinh doanh ngắn hạn tăng lưu lượng truy cập cho chiến dịch truyền thông xã hội.

Short tail business tactics do not guarantee higher conversion rates.

Chiến thuật kinh doanh ngắn hạn không đảm bảo tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.

03

Thường liên quan đến các giao dịch nhỏ hơn, thường xuyên hơn thay vì bán hàng lớn một lần.

Typically involves smaller, more frequent transactions rather than larger, one-time sales.

Ví dụ

Short tail businesses thrive in local markets with frequent customer interactions.

Doanh nghiệp ngắn hạn phát triển mạnh ở thị trường địa phương với tương tác thường xuyên.

Short tail businesses do not rely on large, infrequent sales for profit.

Doanh nghiệp ngắn hạn không dựa vào doanh thu lớn, không thường xuyên để có lợi nhuận.

Are short tail businesses more common in social settings than large corporations?

Liệu doanh nghiệp ngắn hạn có phổ biến hơn trong các môi trường xã hội không?

Short tail businesses often thrive in local communities like Springfield.

Các doanh nghiệp ngắn hạn thường phát triển mạnh ở các cộng đồng địa phương như Springfield.

Short tail businesses do not rely on large, one-time sales events.

Các doanh nghiệp ngắn hạn không phụ thuộc vào các sự kiện bán hàng lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Short tail business cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short tail business

Không có idiom phù hợp