Bản dịch của từ Shorthorns trong tiếng Việt

Shorthorns

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shorthorns (Noun)

ʃˈɔɹθɚnz
ʃˈɔɹθɚnz
01

Một loại ngựa có bờm và đuôi ngắn.

A type of horse that has a short mane and tail.

Ví dụ

Shorthorns are popular horses for social events in Virginia.

Shorthorns là những con ngựa phổ biến cho các sự kiện xã hội ở Virginia.

Many people do not prefer shorthorns for competitive riding.

Nhiều người không thích shorthorns cho việc cưỡi ngựa cạnh tranh.

Are shorthorns suitable for family gatherings and picnics?

Shorthorns có phù hợp cho các buổi họp mặt gia đình và dã ngoại không?

02

Một giống gia súc có đặc điểm là nhỏ hoặc không có sừng.

A breed of cattle that is characterized by small or no horns.

Ví dụ

Shorthorns are popular among farmers for their gentle nature.

Giống bò Shorthorn rất được ưa chuộng bởi tính cách hiền lành.

Many people do not know about shorthorns in cattle farming.

Nhiều người không biết về giống bò Shorthorn trong chăn nuôi.

Are shorthorns more efficient than other cattle breeds?

Giống bò Shorthorn có hiệu quả hơn các giống bò khác không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong một số bối cảnh nông nghiệp như một từ đồng nghĩa với vật nuôi có sừng ngắn.

A term used in some agricultural contexts as a synonym for shorthorned livestock.

Ví dụ

Shorthorns are popular cattle breeds in many farming communities.

Shorthorns là giống bò phổ biến trong nhiều cộng đồng nông nghiệp.

Many farmers do not raise shorthorns due to high maintenance costs.

Nhiều nông dân không nuôi shorthorns vì chi phí bảo trì cao.

Are shorthorns more efficient for milk production than other breeds?

Shorthorns có hiệu quả hơn trong sản xuất sữa so với các giống khác không?

Shorthorns (Noun Countable)

ʃˈɔɹθɚnz
ʃˈɔɹθɚnz
01

Một đơn vị chăn nuôi trong bối cảnh nông nghiệp.

A unit of livestock in farming contexts.

Ví dụ

Farmers in Texas raise shorthorns for high-quality beef production.

Nông dân ở Texas nuôi shorthorns để sản xuất thịt bò chất lượng cao.

Many people do not know about shorthorns in livestock farming.

Nhiều người không biết về shorthorns trong chăn nuôi gia súc.

Are shorthorns popular among farmers in the Midwest region?

Shorthorns có phổ biến trong số nông dân ở khu vực Trung Tây không?

02

Một cá thể cụ thể của giống bò sừng ngắn.

A specific individual of the shorthorn breed of cattle.

Ví dụ

The farmer raised shorthorns for their high-quality beef production.

Người nông dân nuôi bò shorthorn để sản xuất thịt chất lượng cao.

Many people do not know about shorthorns in agricultural discussions.

Nhiều người không biết về bò shorthorn trong các cuộc thảo luận nông nghiệp.

Are shorthorns popular among farmers in the Midwest region?

Bò shorthorn có phổ biến trong số các nông dân ở khu vực Midwest không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shorthorns cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shorthorns

Không có idiom phù hợp