Bản dịch của từ Shoveled trong tiếng Việt
Shoveled

Shoveled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xẻng.
Past simple and past participle of shovel.
She shoveled snow from the driveway before the party.
Cô ấy đã xúc tuyết từ lối ra vào trước bữa tiệc.
He didn't shovel the leaves in the park last weekend.
Anh ấy không xúc lá ở công viên cuối tuần qua.
Did they shovel the dirt to plant flowers in the garden?
Họ đã xúc đất để trồng hoa trong vườn chưa?
Dạng động từ của Shoveled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shovel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shoveled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shoveled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shovels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shoveling |
Họ từ
Từ "shoveled" là dạng quá khứ của động từ "shovel", có nghĩa là sử dụng xẻng để dọn dẹp hoặc di chuyển vật liệu như tuyết, đất hay cát. Trong tiếng Anh Mỹ, "shoveled" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "shovelled" với hai chữ "l". Sự khác biệt này phản ánh quy tắc chính tả, nhưng không ảnh hưởng đến cách phát âm. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng chung trong các ngữ cảnh liên quan đến việc dọn dẹp.
Từ "shoveled" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to shovel", có nguyên gốc từ từ tiếng Norman "shoveler", từ tiếng Pháp cổ "choveler", lại có nguồn gốc từ tiếng La tinh "scopulus", nghĩa là "cái xúc". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động dùng xẻng hoặc dụng cụ tương tự để dọn hay di chuyển một lượng lớn vật chất. Nghĩa của từ đến nay vẫn liên quan chặt chẽ đến việc chuyển nhạc chất một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Từ "shoveled" xuất hiện ít trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, do tính chất cụ thể và ít tính trừu tượng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, nông nghiệp hoặc khí hậu, liên quan đến hoạt động dọn dẹp tuyết hoặc đất. "Shoveled" thể hiện hành động mạnh mẽ, phù hợp với việc miêu tả những hoạt động thể chất trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.