Bản dịch của từ Shoveled trong tiếng Việt
Shoveled
Shoveled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xẻng.
Past simple and past participle of shovel.
She shoveled snow from the driveway before the party.
Cô ấy đã xúc tuyết từ lối ra vào trước bữa tiệc.
He didn't shovel the leaves in the park last weekend.
Anh ấy không xúc lá ở công viên cuối tuần qua.
Did they shovel the dirt to plant flowers in the garden?
Họ đã xúc đất để trồng hoa trong vườn chưa?
Dạng động từ của Shoveled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shovel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shoveled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shoveled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shovels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shoveling |