Bản dịch của từ Shovels trong tiếng Việt

Shovels

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shovels (Noun)

ʃˈʌvlz
ʃˈʌvlz
01

Dụng cụ bao gồm một lưỡi rộng có các cạnh hoặc một đầu nhọn, thường được gắn vào tay cầm, dùng để nâng và di chuyển các vật liệu rời như đất, than, sỏi, tuyết hoặc cát.

A tool consisting of a broad blade with edges or a point typically attached to a handle used for lifting and moving loose material such as soil coal gravel snow or sand.

Ví dụ

The workers used shovels to clear the snow from the street.

Công nhân đã sử dụng xẻng để dọn tuyết trên đường phố.

Many volunteers did not bring shovels for the community garden project.

Nhiều tình nguyện viên đã không mang xẻng cho dự án vườn cộng đồng.

Did the city provide shovels for the winter cleanup event?

Thành phố có cung cấp xẻng cho sự kiện dọn dẹp mùa đông không?

Dạng danh từ của Shovels (Noun)

SingularPlural

Shovel

Shovels

Shovels (Verb)

ʃˈʌvlz
ʃˈʌvlz
01

Đào hoặc loại bỏ (đất) bằng xẻng.

Dig or remove earth with a shovel.

Ví dụ

They shovel dirt to build the new community center in town.

Họ xúc đất để xây dựng trung tâm cộng đồng mới trong thành phố.

They do not shovel snow during the summer months in California.

Họ không xúc tuyết trong những tháng hè ở California.

Do they shovel the driveway every winter in New York?

Họ có xúc tuyết ở lối vào mỗi mùa đông ở New York không?

Dạng động từ của Shovels (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shovel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shoveled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shoveled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shovels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shoveling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shovels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shovels

Không có idiom phù hợp