Bản dịch của từ Sidelight trong tiếng Việt

Sidelight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sidelight (Noun)

sˈaɪdlaɪt
sˈaɪdlaɪt
01

Một chiếc đèn được đặt ở bên cạnh một vật gì đó.

A light placed at the side of something.

Ví dụ

The sidelight in the room created a cozy atmosphere for the interview.

Đèn chiếu sáng bên cạnh trong phòng tạo không khí ấm cúng cho cuộc phỏng vấn.

There was no sidelight near the stage, making it hard to see.

Không có đèn chiếu sáng bên cạnh gần sân khấu, khó nhìn thấy.

Is there a sidelight we can use to highlight the speaker?

Có đèn chiếu sáng bên cạnh nào chúng ta có thể sử dụng để làm nổi bật người phát biểu không?

02

Một cửa sổ hoặc ô kính hẹp đặt dọc theo cửa ra vào hoặc cửa sổ lớn hơn.

A narrow window or pane of glass set alongside a door or larger window.

Ví dụ

The sidelight in the living room allows natural light to enter.

Cửa sổ nhỏ ở phòng khách cho ánh sáng tự nhiên vào.

There is no sidelight in the bedroom, so it's quite dark.

Không có cửa sổ nhỏ ở phòng ngủ, nên khá tối.

Do you think adding a sidelight to the kitchen is a good idea?

Bạn nghĩ việc thêm một cửa sổ nhỏ vào nhà bếp là ý tưởng tốt không?

03

Một phần thông tin ngẫu nhiên giúp làm rõ hoặc làm sinh động một chủ đề.

A piece of incidental information that helps to clarify or enliven a subject.

Ví dụ

The speaker shared an interesting sidelight about the history of social media.

Người phát biểu chia sẻ một chi tiết thú vị về lịch sử truyền thông xã hội.

There was no sidelight provided during the discussion of social issues.

Không có thông tin phụ nào được cung cấp trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Did you include any sidelight in your essay on social networking sites?

Bạn đã bao gồm thông tin phụ nào trong bài luận của mình về các trang mạng xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sidelight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sidelight

Không có idiom phù hợp