Bản dịch của từ Sidelight trong tiếng Việt
Sidelight

Sidelight (Noun)
Một chiếc đèn được đặt ở bên cạnh một vật gì đó.
A light placed at the side of something.
The sidelight in the room created a cozy atmosphere for the interview.
Đèn chiếu sáng bên cạnh trong phòng tạo không khí ấm cúng cho cuộc phỏng vấn.
There was no sidelight near the stage, making it hard to see.
Không có đèn chiếu sáng bên cạnh gần sân khấu, khó nhìn thấy.
Is there a sidelight we can use to highlight the speaker?
Có đèn chiếu sáng bên cạnh nào chúng ta có thể sử dụng để làm nổi bật người phát biểu không?
The sidelight in the living room allows natural light to enter.
Cửa sổ nhỏ ở phòng khách cho ánh sáng tự nhiên vào.
There is no sidelight in the bedroom, so it's quite dark.
Không có cửa sổ nhỏ ở phòng ngủ, nên khá tối.
Do you think adding a sidelight to the kitchen is a good idea?
Bạn nghĩ việc thêm một cửa sổ nhỏ vào nhà bếp là ý tưởng tốt không?
Một phần thông tin ngẫu nhiên giúp làm rõ hoặc làm sinh động một chủ đề.
A piece of incidental information that helps to clarify or enliven a subject.
The speaker shared an interesting sidelight about the history of social media.
Người phát biểu chia sẻ một chi tiết thú vị về lịch sử truyền thông xã hội.
There was no sidelight provided during the discussion of social issues.
Không có thông tin phụ nào được cung cấp trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Did you include any sidelight in your essay on social networking sites?
Bạn đã bao gồm thông tin phụ nào trong bài luận của mình về các trang mạng xã hội chưa?
Từ "sidelight" trong tiếng Anh có nghĩa là ánh sáng phát ra từ một bên hoặc thông tin bổ sung làm rõ một chủ đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "sidelight" còn được dùng trong lĩnh vực kiến trúc để chỉ các ô kính bên trong các cửa sổ. Trong khi đó, ở Mỹ, nó thường chỉ ánh sáng trong các bối cảnh giao thông hoặc kỹ thuật.
Từ "sidelight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành bởi tiền tố "side" (bên) và danh từ "light" (ánh sáng). Tiền tố "side" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sīde", có nghĩa là bên hoặc phía, trong khi "light" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "liht", diễn tả hiện tượng ánh sáng. Ban đầu, từ này chỉ sự chiếu sáng ở bên liên quan đến việc làm nổi bật hoặc tạo sự chú ý một cách gián tiếp; hiện nay, "sidelight" còn chỉ các khía cạnh phụ hoặc thông tin bổ sung trong bối cảnh thảo luận hay phân tích.
Từ "sidelight" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng hoặc thông tin bổ sung về một chủ đề cụ thể. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến nghệ thuật, thiết kế hoặc kiến trúc. Trong Writing và Speaking, nó có thể được dùng để miêu tả quan điểm hoặc khía cạnh phụ trong một cuộc thảo luận hoặc phân tích. Tóm lại, "sidelight" thường liên quan đến việc làm rõ hoặc làm phong phú thêm thông tin trong một bối cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp