Bản dịch của từ Sidewipe trong tiếng Việt

Sidewipe

Noun [U/C]Verb

Sidewipe (Noun)

sˈaɪdwˌaɪp
sˈaɪdwˌaɪp
01

Một nhận xét quan trọng thoáng qua về một ai đó hoặc một cái gì đó.

A passing critical remark about someone or something.

Ví dụ

Her sidewipe at his work caused tension in the office.

Lời chỉ trích về công việc của anh ta gây căng thẳng trong văn phòng.

The politician's sidewipe at the opposition party was well-publicized.

Lời chỉ trích của chính trị gia về đảng đối lập được công khai rộng rãi.

Sidewipe (Verb)

sˈaɪdwˌaɪp
sˈaɪdwˌaɪp
01

Đặc biệt là đối với phương tiện cơ giới hoặc (trong thời kỳ đầu sử dụng) đầu máy xe lửa: tấn công bằng một cú đánh sượt qua hoặc từ bên hông.

Especially of a motor vehicle or (in early use) a railway locomotive: to strike with a glancing blow or with the side.

Ví dụ

The reckless driver sidewiped a parked car on Main Street.

Người lái xe liều lĩnh đã va vào một chiếc xe đậu ở đường Main.

The cyclist narrowly avoided being sidewiped by the bus.

Người đi xe đạp may mắn tránh khỏi việc bị xe buýt va vào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sidewipe

Không có idiom phù hợp