Bản dịch của từ Sign on the dotted line trong tiếng Việt
Sign on the dotted line

Sign on the dotted line (Verb)
Many people sign on the dotted line for new rental agreements.
Nhiều người ký vào dòng chấm cho hợp đồng thuê mới.
They do not sign on the dotted line without reading the terms.
Họ không ký vào dòng chấm nếu chưa đọc các điều khoản.
Will you sign on the dotted line for the community project?
Bạn có ký vào dòng chấm cho dự án cộng đồng không?
Để chỉ ra sự chấp nhận các điều khoản hoặc điều kiện bằng cách ký vào một tài liệu.
To indicate acceptance of terms or conditions by signing a document.
Many people sign on the dotted line for social contracts every year.
Nhiều người ký vào dòng chấm cho các hợp đồng xã hội mỗi năm.
Students do not sign on the dotted line without understanding the terms.
Sinh viên không ký vào dòng chấm mà không hiểu các điều khoản.
Do you sign on the dotted line for social agreements in your community?
Bạn có ký vào dòng chấm cho các thỏa thuận xã hội trong cộng đồng không?
Many people sign on the dotted line for social security benefits.
Nhiều người ký vào dòng chấm để nhận trợ cấp xã hội.
She did not sign on the dotted line for the community project.
Cô ấy không ký vào dòng chấm cho dự án cộng đồng.
Did you sign on the dotted line for the charity event?
Bạn đã ký vào dòng chấm cho sự kiện từ thiện chưa?
Cụm từ "sign on the dotted line" có nghĩa là ký tên vào một hợp đồng hoặc thỏa thuận chính thức, thể hiện sự đồng ý và cam kết hành động. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh và ngữ điệu giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong các cuộc thương lượng và ký kết hợp đồng.