Bản dịch của từ Significant correlation trong tiếng Việt
Significant correlation

Significant correlation (Noun)
There is a significant correlation between education level and income in society.
Có một mối tương quan đáng kể giữa trình độ học vấn và thu nhập trong xã hội.
Many experts do not believe in a significant correlation between age and happiness.
Nhiều chuyên gia không tin vào mối tương quan đáng kể giữa tuổi tác và hạnh phúc.
Is there a significant correlation between social media use and mental health?
Có một mối tương quan đáng kể giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?
There is a significant correlation between education level and income in society.
Có một mối tương quan đáng kể giữa trình độ học vấn và thu nhập trong xã hội.
There is not a significant correlation between age and social media usage.
Không có mối tương quan đáng kể giữa độ tuổi và việc sử dụng mạng xã hội.
Một chỉ số thống kê cho thấy độ mạnh và hướng của một mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
A statistical measure that indicates the strength and direction of a linear relationship between two variables.
There is a significant correlation between education level and income in America.
Có mối tương quan đáng kể giữa trình độ học vấn và thu nhập ở Mỹ.
There isn't a significant correlation between social media use and happiness levels.
Không có mối tương quan đáng kể giữa việc sử dụng mạng xã hội và mức độ hạnh phúc.
Is there a significant correlation between community involvement and crime rates?
Có mối tương quan đáng kể nào giữa sự tham gia cộng đồng và tỷ lệ tội phạm không?
There is a significant correlation between education level and income in America.
Có một mối tương quan đáng kể giữa trình độ học vấn và thu nhập ở Mỹ.
There is not a significant correlation between age and social media usage.
Không có mối tương quan đáng kể giữa độ tuổi và việc sử dụng mạng xã hội.
The study showed a significant correlation between social media use and anxiety.
Nghiên cứu cho thấy mối tương quan đáng kể giữa việc sử dụng mạng xã hội và lo âu.
There is no significant correlation between income level and social happiness.
Không có mối tương quan đáng kể giữa mức thu nhập và hạnh phúc xã hội.
Is there a significant correlation between education and social mobility?
Có mối tương quan đáng kể nào giữa giáo dục và sự di động xã hội không?
The study showed a significant correlation between income and happiness levels.
Nghiên cứu cho thấy mối tương quan đáng kể giữa thu nhập và mức độ hạnh phúc.
There is no significant correlation between social media use and depression rates.
Không có mối tương quan đáng kể giữa việc sử dụng mạng xã hội và tỷ lệ trầm cảm.
Mối tương quan có ý nghĩa (significant correlation) là một thuật ngữ thống kê chỉ ra sự liên kết mạnh mẽ giữa hai biến số mà khả năng xảy ra của nó không phải ngẫu nhiên. Sự tương quan này thường được xác định thông qua hệ số tương quan thống kê, với giá trị p nhỏ hơn 0.05 thường được coi là có ý nghĩa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong văn cảnh học thuật, cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ về ngữ điệu và cách châm biếm trong ngữ cảnh cụ thể.