Bản dịch của từ Significant number trong tiếng Việt
Significant number

Significant number (Noun)
Một con số có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng trong một bối cảnh cụ thể.
A numerical figure that holds meaning or importance in a particular context.
A significant number of people attended the social event last weekend.
Một số lượng người đáng kể đã tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
There is not a significant number of volunteers for the charity drive.
Không có một số lượng tình nguyện viên đáng kể cho chiến dịch từ thiện.
Is there a significant number of participants in the community program?
Có một số lượng người tham gia đáng kể trong chương trình cộng đồng không?
Số lượng có ý nghĩa thống kê liên quan đến dữ liệu được phân tích.
A count that is statistically meaningful in relation to the data being analyzed.
A significant number of people attended the protest last Saturday.
Một số lượng đáng kể người đã tham gia cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.
There is not a significant number of volunteers in this community.
Không có một số lượng đáng kể tình nguyện viên trong cộng đồng này.
Is a significant number of students interested in social issues?
Có một số lượng đáng kể sinh viên quan tâm đến các vấn đề xã hội không?
Một con số lớn hơn những gì được coi là không đáng kể hoặc tầm thường.
A number that is larger than what is considered insignificant or trivial.
A significant number of people attended the social event last Saturday.
Một số lượng đáng kể người đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
There is not a significant number of social workers in our town.
Không có một số lượng đáng kể các nhân viên xã hội trong thị trấn của chúng tôi.
Is there a significant number of volunteers for the community project?
Có một số lượng đáng kể tình nguyện viên cho dự án cộng đồng không?
Cụm từ "significant number" thường được sử dụng để chỉ một số lượng có ý nghĩa hoặc quan trọng trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, nó thường chỉ đến các con số có khả năng tạo ra ảnh hưởng đáng kể hoặc có thể được coi là đủ lớn để đưa ra suy luận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng âm điệu có thể khác nhau trong phát âm, với người nói Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
