Bản dịch của từ Simpering trong tiếng Việt

Simpering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simpering (Verb)

sˈɪmpɚɨŋ
sˈɪmpɚɨŋ
01

Mỉm cười hoặc nói chuyện một cách không chân thành, thường là vì bạn muốn điều gì đó hoặc muốn mọi người thích bạn.

To smile or speak in a way that is not sincere usually because you want something or want people to like you.

Ví dụ

She always simpered to get what she wanted.

Cô ây luôn cười giả tạo để có được những gì mình muốn.

He never simpered during the job interview.

Anh ấy không bao giờ cười giả tạo trong buổi phỏng vấn công việc.

Do you think simpering is acceptable in professional settings?

Bạn có nghĩ rằng cười giả tạo là chấp nhận được trong môi trường chuyên nghiệp không?

Simpering (Adjective)

sˈɪmpɚɨŋ
sˈɪmpɚɨŋ
01

Hành động lịch sự theo cách không có vẻ chân thành hoặc tự nhiên và nhằm mục đích làm hài lòng hoặc gây ấn tượng với người khác.

Acting politely in a way that does not seem sincere or natural and that is intended to please or impress other people.

Ví dụ

Her simpering smile annoyed the interviewer during the IELTS speaking test.

Nụ cười ngượng ngùng của cô ấy làm phiền người phỏng vấn trong bài kiểm tra nói IELTS.

He received a low score on his IELTS writing task due to simpering language.

Anh ấy nhận được điểm thấp trong bài viết IELTS do ngôn ngữ ngượng ngùng.

Is simpering behavior appropriate in formal IELTS settings like interviews?

Hành vi ngượng ngùng có phù hợp trong môi trường IELTS chính thức như phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simpering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simpering

Không có idiom phù hợp