Bản dịch của từ Sink like a stone trong tiếng Việt
Sink like a stone

Sink like a stone (Idiom)
Chìm nhanh chóng và hoàn toàn, thường là trong nước.
To submerge quickly and completely, usually in water.
Their friendship sank like a stone after the argument last week.
Tình bạn của họ chìm xuống như đá sau cuộc cãi vã tuần trước.
She did not expect her social life to sink like a stone.
Cô ấy không ngờ rằng đời sống xã hội của mình lại chìm xuống như đá.
Did their social reputation sink like a stone after the scandal?
Danh tiếng xã hội của họ có chìm xuống như đá sau vụ bê bối không?
The company's profits sank like a stone last quarter.
Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh trong quý trước.
Many social programs did not sink like a stone this year.
Nhiều chương trình xã hội không giảm mạnh trong năm nay.
Did the charity event sink like a stone last month?
Sự kiện từ thiện có giảm mạnh vào tháng trước không?
Không thành công hoặc không hiệu quả bất chấp nỗ lực.
To be unsuccessful or ineffective despite efforts.
His plan to improve social ties sank like a stone last year.
Kế hoạch của anh ấy để cải thiện mối quan hệ xã hội đã thất bại năm ngoái.
Many community projects sink like a stone without proper funding.
Nhiều dự án cộng đồng thất bại nếu không có nguồn tài trợ hợp lý.
Did her initiative to foster unity sink like a stone?
Liệu sáng kiến của cô ấy để thúc đẩy đoàn kết có thất bại không?