Bản dịch của từ Sinkage trong tiếng Việt
Sinkage

Sinkage (Noun)
The city experienced sinkage due to heavy rainfall last summer.
Thành phố đã trải qua hiện tượng lún do mưa lớn mùa hè trước.
There is no significant sinkage reported in the downtown area.
Không có hiện tượng lún đáng kể nào được báo cáo ở khu trung tâm.
Is sinkage a common problem in urban areas like Los Angeles?
Hiện tượng lún có phải là vấn đề phổ biến ở các khu đô thị như Los Angeles không?
Sinkage (Idiom)
Lượng nước mà tàu chiếm chỗ; tức là sự chênh lệch giữa thể tích nước mà tàu dịch chuyển để lại và thể tích nước do tàu chiếm chỗ khi chìm hoàn toàn.
Amount of water that a ship displaces ie the difference between the volume of water that the displaced ship leaves tall and the volume of water displace by the ship when wholly submerged.
The sinkage of the Titanic was significant during its maiden voyage.
Mức độ chìm của Titanic rất lớn trong chuyến đi đầu tiên.
The ship's sinkage did not affect its social events on board.
Mức độ chìm của tàu không ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội trên tàu.
What is the sinkage of modern cruise ships like Royal Caribbean?
Mức độ chìm của các tàu du lịch hiện đại như Royal Caribbean là gì?
Từ "sinkage" là danh từ, thường được sử dụng để chỉ hiện tượng lún hoặc giảm độ cao của một bề mặt, thường là đất hoặc công trình xây dựng, do áp lực hoặc tác động bên ngoài. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và địa chất, "sinkage" có thể chỉ việc lún xuống của đất nền hoặc sự thoái hóa của các cấu trúc. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này không có biến thể khác biệt về mặt viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng.
Từ "sinkage" xuất phát từ gốc Latinh "sink" (chìm) kết hợp với hậu tố "-age", dùng để chỉ quá trình hoặc trạng thái. Gốc từ "sincan" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "chìm xuống". Trong thực tiễn, "sinkage" ám chỉ hiện tượng vật thể hoặc cấu trúc bị lún xuống do áp lực hay tác động ngoại lực. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ nét nguồn gốc ngôn ngữ của nó, nhấn mạnh sự thay đổi vị trí và tư thế của đối tượng trong không gian.
Từ "sinkage" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ kỹ thuật thường liên quan đến lĩnh vực xây dựng và địa chất. Trong các bối cảnh khác, "sinkage" thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật để mô tả hiện tượng lún hoặc sụt lún của vật liệu hoặc bề mặt, như trong các báo cáo kỹ thuật hoặc nghiên cứu môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp