Bản dịch của từ Siphoning trong tiếng Việt

Siphoning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siphoning(Verb)

sˈaɪfənɪŋ
sˈaɪfənɪŋ
01

Rút ra hoặc truyền tải, dưới dạng chất lỏng, bằng hoặc như thể bằng một ống hút.

To draw off or convey as liquid by or as if by a siphon.

Ví dụ

Dạng động từ của Siphoning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Siphon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Siphoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Siphoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Siphons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Siphoning

Siphoning(Noun)

ˈsaɪ.fə.nɪŋ
ˈsaɪ.fə.nɪŋ
01

Một ống hoặc ống dẫn được uốn thành các chân có chiều dài không bằng nhau, dùng để hút chất lỏng bằng áp suất từ mức cao hơn đến mức thấp hơn.

A tube or conduit bent into legs of unequal length for use in drawing off a liquid by pressure from a higher to a lower level.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ