Bản dịch của từ Sire trong tiếng Việt

Sire

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sire (Noun)

sˈaɪɚ
sˈaɪɚ
01

Một cách xưng hô tôn trọng dành cho người có địa vị xã hội cao, đặc biệt là một vị vua.

A respectful form of address for someone of high social status especially a king.

Ví dụ

The sire welcomed the guests to his grand ballroom.

Người chủ nhà chào đón khách mời vào phòng lớn của mình.

The sire's palace was adorned with exquisite tapestries and chandeliers.

Cung điện của vị chủ nhà được trang trí bằng những tấm thảm và đèn chandelier tinh xảo.

The young prince aspired to one day become a sire.

Hoàng tử trẻ tham vọng trở thành một ngày một vị chủ nhà.

02

Cha mẹ đực của một con vật, đặc biệt là ngựa giống hoặc bò đực được nuôi để nhân giống.

The male parent of an animal especially a stallion or bull kept for breeding.

Ví dụ

The sire of the herd was a majestic stallion named Thunder.

Cha đẻ của bầy đàn là một con ngựa hùng mạnh tên là Thunder.

The farmer purchased a new sire to improve the breeding stock.

Nông dân mua một con cha đẻ mới để cải thiện giống nuôi.

The sire's lineage was traced back several generations for purity.

Dòng họ của cha đẻ được truy nguyên về nhiều thế hệ để đảm bảo nguyên chất.

Sire (Verb)

sˈaɪɚ
sˈaɪɚ
01

Là cha mẹ nam của (một con vật)

Be the male parent of an animal.

Ví dụ

The stallion sired many strong foals.

Ngựa con đực đã sinh nhiều con ngựa con mạnh mẽ.

The dog sired a litter of puppies last spring.

Con chó đã sinh một lứa chó con vào mùa xuân năm ngoái.

The male lion sired cubs with the lioness.

Con sư tử đực đã sinh con sư tử con với con sư tử cái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sire

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.