Bản dịch của từ Sire trong tiếng Việt
Sire

Sire (Noun)
Một cách xưng hô tôn trọng dành cho người có địa vị xã hội cao, đặc biệt là một vị vua.
A respectful form of address for someone of high social status especially a king.
The sire welcomed the guests to his grand ballroom.
Người chủ nhà chào đón khách mời vào phòng lớn của mình.
The sire's palace was adorned with exquisite tapestries and chandeliers.
Cung điện của vị chủ nhà được trang trí bằng những tấm thảm và đèn chandelier tinh xảo.
The young prince aspired to one day become a sire.
Hoàng tử trẻ tham vọng trở thành một ngày một vị chủ nhà.
The sire of the herd was a majestic stallion named Thunder.
Cha đẻ của bầy đàn là một con ngựa hùng mạnh tên là Thunder.
The farmer purchased a new sire to improve the breeding stock.
Nông dân mua một con cha đẻ mới để cải thiện giống nuôi.
The sire's lineage was traced back several generations for purity.
Dòng họ của cha đẻ được truy nguyên về nhiều thế hệ để đảm bảo nguyên chất.
Sire (Verb)
The stallion sired many strong foals.
Ngựa con đực đã sinh nhiều con ngựa con mạnh mẽ.
The dog sired a litter of puppies last spring.
Con chó đã sinh một lứa chó con vào mùa xuân năm ngoái.
The male lion sired cubs with the lioness.
Con sư tử đực đã sinh con sư tử con với con sư tử cái.
Họ từ
Từ "sire" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngài" hoặc "đức ngài", thường được sử dụng để chỉ một vị vua hoặc lãnh chúa với sự tôn kính. Trong ngữ cảnh động vật, "sire" cũng chỉ đến con đực trưởng thành trong một giống loài dùng để sinh sản. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh văn chương hay cổ điển, nó thường xuất hiện nhiều hơn.
Từ "sire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "senior", có nghĩa là "người cao tuổi" hoặc "người có uy quyền". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ các vị vua hoặc quý tộc nam, mang nghĩa tôn kính cho những người nắm giữ quyền lực. Sự chuyển hóa này phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa quyền lực và tuổi tác trong xã hội phong kiến. Hiện nay, "sire" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học để thể hiện sự tôn trọng đối với quyền lực.
Từ "sire" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn học cổ, nhất là trong các tác phẩm diễn tả mối quan hệ giữa vua và thần dân. Thêm vào đó, "sire" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng để chỉ ra sự tôn kính, như trong các bối cảnh lịch sử hoặc trong các bộ phim, tác phẩm văn học về hoàng gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp