Bản dịch của từ Sired trong tiếng Việt
Sired

Sired (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sire.
Past simple and past participle of sire.
They sired three children during their marriage in 2010.
Họ đã sinh ba đứa trẻ trong cuộc hôn nhân năm 2010.
She did not sire any offspring before her passing in 2015.
Cô ấy không sinh con trước khi qua đời năm 2015.
Did the couple sire any children after their wedding in 2018?
Cặp đôi có sinh con nào sau đám cưới năm 2018 không?
Họ từ
"Sired" là dạng quá khứ của động từ "sire", thường được sử dụng để chỉ hành động một con đực (thường là con của giống thuần chủng) sinh ra con non. Trong ngữ cảnh động vật, từ này biểu thị quan hệ cha con, đặc biệt trong ngành chăn nuôi. Tại Anh và Mỹ, "sired" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó thường thấy trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh văn học và lịch sử.