Bản dịch của từ Sires trong tiếng Việt

Sires

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sires (Noun)

sˈaɪɹz
sˈaɪɹz
01

Một thuật ngữ xưng hô dành cho người được kính trọng, đặc biệt là vua hoặc lãnh chúa.

A term of address for an esteemed person especially a king or lord.

Ví dụ

The sires of the community were respected by all.

Các bậc cha của cộng đồng được tôn trọng bởi tất cả mọi người.

Not all sires were fair rulers in the past.

Không phải tất cả các bậc cha đều là những vị vua công bằng trong quá khứ.

Are the sires in modern society still influential figures?

Các bậc cha trong xã hội hiện đại vẫn là những nhân vật có ảnh hưởng?

02

Dạng số nhiều của sire, có nghĩa là cha hoặc cha mẹ là nam giới.

A plural form of sire which means a father or male parent.

Ví dụ

The sires of the community play an important role in upbringing.

Các cha của cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dạy.

Not all sires are actively involved in their children's education.

Không phải tất cả các cha đều tham gia tích cực vào việc giáo dục con cái của họ.

Are the sires in your neighborhood supportive of youth development?

Các cha trong khu phố của bạn có hỗ trợ cho sự phát triển của thanh thiếu niên không?

03

Một con vật là bố mẹ của con cái, đặc biệt là trong bối cảnh sinh sản.

An animal that is a male parent of offspring especially in breeding contexts.

Ví dụ

The sires in the farm are carefully selected for breeding purposes.

Các bố đực trong trang trại được lựa chọn cẩn thận cho mục đích chăn nuôi.

Not all sires exhibit the desired traits needed for successful breeding.

Không phải tất cả các bố đực thể hiện các đặc điểm mong muốn cần thiết cho việc chăn nuôi thành công.

Are the sires from the neighboring farm known for their strong genes?

Các bố đực từ trang trại láng giềng có được biết đến với gen mạnh không?

Sires (Verb)

sˈaɪɹz
sˈaɪɹz
01

Nuôi hoặc nuôi (một con vật) để nhân giống.

To raise or bring up an animal for breeding.

Ví dụ

She sires a new generation of leaders in the community.

Cô ấy sinh ra một thế hệ mới của những nhà lãnh đạo trong cộng đồng.

He does not sire any offspring due to health issues.

Anh ấy không sinh ra bất kỳ con nào do vấn đề sức khỏe.

Do they know which animals will sire the next litter?

Họ có biết những con vật nào sẽ sinh ra lứa tiếp theo không?

02

Để sinh ra hoặc sinh ra con cái, đặc biệt là liên quan đến ngựa.

To beget or produce offspring especially in reference to horses.

Ví dụ

The mare sires a strong foal every spring.

Bà đẻ một con ngựa con mạnh mẽ mỗi mùa xuân.

The stallion does not sire any foals this year.

Ngựa đực không sinh ra bất kỳ con nào trong năm nay.

Does the champion racehorse sire many winning offspring?

Ngựa đua vô địch có sinh ra nhiều con chiến thắng không?

03

Cách xưng hô như ngài (được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh lịch sử).

To address as sire used mainly in historical context.

Ví dụ

She sires three children in her lifetime.

Cô ấy có ba đứa con trong cuộc đời.

He never sires any offspring despite being married twice.

Anh ấy không bao giờ sinh ra bất kỳ đứa con nào mặc dù đã lập gia đình hai lần.

Do you think the king sires many heirs to the throne?

Bạn có nghĩ rằng vua sinh ra nhiều người thừa kế ngai vàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sires/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sires

Không có idiom phù hợp