Bản dịch của từ Skeletal survey trong tiếng Việt
Skeletal survey
Noun [U/C]

Skeletal survey (Noun)
skˈɛlətəl sɝˈvˌeɪ
skˈɛlətəl sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc kiểm tra y tế để đánh giá xương, thường là cho các bệnh hoặc tình trạng như loạn sản xương.
A medical examination to assess the bones, typically for diseases or conditions such as skeletal dysplasia.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skeletal survey
Không có idiom phù hợp