Bản dịch của từ Skip tracer trong tiếng Việt
Skip tracer

Skip tracer (Noun)
The skip tracer found John after searching for three months.
Người tìm kiếm đã tìm thấy John sau ba tháng tìm kiếm.
The skip tracer did not locate the missing debtor last week.
Người tìm kiếm đã không tìm thấy người nợ mất tích tuần trước.
Can the skip tracer track down people who owe money?
Người tìm kiếm có thể theo dõi những người nợ tiền không?
The skip tracer found Maria after she disappeared for three weeks.
Người truy tìm đã tìm thấy Maria sau khi cô biến mất ba tuần.
Many skip tracers do not locate missing persons successfully.
Nhiều người truy tìm không tìm thấy người mất tích thành công.
How does a skip tracer find missing individuals effectively?
Người truy tìm làm thế nào để tìm những cá nhân mất tích hiệu quả?
"Skip tracer" là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc chuyên gia sử dụng các kỹ thuật điều tra để tìm kiếm địa chỉ hoặc thông tin của người đã biến mất hoặc trốn tránh nghĩa vụ tài chính. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thu hồi nợ hoặc điều tra pháp lý. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, các phương pháp và công cụ áp dụng có thể khác nhau giữa hai vùng.
Thuật ngữ "skip tracer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "skip" có nghĩa là "trốn" và "tracer" có nguồn gốc từ động từ Latinh "tractare", nghĩa là "theo dõi". "Skip tracer" ám chỉ người chuyên tìm kiếm những người đã biến mất hoặc không có địa chỉ rõ ràng. Khái niệm này đã phổ biến từ giữa thế kỷ 20, gắn liền với công việc thu hồi nợ và điều tra. Sự kết hợp từ chỉ rõ vào mục đích theo dõi và định vị cá nhân mất tích.
"Skip tracer" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực điều tra, đặc biệt là trong các hoạt động thu hồi nợ và tìm kiếm những cá nhân bỏ trốn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, tập trung chủ yếu trong các bài viết và hội thoại về luật pháp, tài chính hoặc điều tra. Trong các tình huống thông dụng, nó thường liên quan đến công việc của các chuyên gia tìm kiếm thông tin và xác minh nhân thân, nhằm hỗ trợ quá trình thu hồi tài sản hoặc nợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp