Bản dịch của từ Sky diving trong tiếng Việt

Sky diving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sky diving (Noun)

skˈaɪ dˈaɪvɨŋ
skˈaɪ dˈaɪvɨŋ
01

Hành động nhảy từ máy bay và biểu diễn nhào lộn trước khi hạ cánh bằng dù.

The act of jumping from an aircraft and performing acrobatics before returning to earth with a parachute.

Ví dụ

Sky diving is a thrilling experience for many adventure seekers.

Nhảy dù là một trải nghiệm thú vị cho nhiều người yêu thích phiêu lưu.

Sky diving is not suitable for everyone due to health risks.

Nhảy dù không phù hợp với mọi người do rủi ro sức khỏe.

Is sky diving popular among young people in your city?

Nhảy dù có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố của bạn không?

02

Hoạt động giải trí kết hợp nhảy dù và rơi tự do.

A recreational activity that combines parachuting and free falling.

Ví dụ

Sky diving is popular among thrill-seekers in the United States.

Nhảy dù rất phổ biến trong số những người tìm kiếm cảm giác mạnh ở Hoa Kỳ.

Many people do not try sky diving due to fear of heights.

Nhiều người không thử nhảy dù vì sợ độ cao.

Is sky diving safe for beginners in social activities?

Nhảy dù có an toàn cho người mới bắt đầu trong các hoạt động xã hội không?

03

Một môn thể thao liên quan đến việc nhảy từ độ cao bằng dù.

A sport that involves jumping from high altitudes with a parachute.

Ví dụ

Sky diving is a thrilling sport enjoyed by many people worldwide.

Môn nhảy dù là một môn thể thao thú vị được nhiều người trên thế giới yêu thích.

Sky diving is not suitable for everyone due to its risks.

Nhảy dù không phù hợp với mọi người do những rủi ro của nó.

Is sky diving popular among young adults in urban areas?

Nhảy dù có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sky diving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sky diving

Không có idiom phù hợp