Bản dịch của từ Slurred her words trong tiếng Việt
Slurred her words
Verb
Slurred her words (Verb)
slɝˈd hɝˈ wɝˈdz
slɝˈd hɝˈ wɝˈdz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khiến (các từ) được nói không rõ ràng hoặc mơ hồ.
To cause (words) to be spoken indistinctly or unclearly.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "slurred her words" mô tả hành động một người nói không rõ ràng, thường do ảnh hưởng của rượu, mệt mỏi hoặc cảm xúc mạnh. "Slurred" là quá khứ của động từ "slur", mang nghĩa làm cho âm thanh của lời nói bị mờ đi, không đều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách phát âm trong các từ liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slurred her words
Không có idiom phù hợp