Bản dịch của từ Slushes trong tiếng Việt

Slushes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slushes (Verb)

slˈʌʃəz
slˈʌʃəz
01

Tan chảy và hòa vào trạng thái giống nước hoặc bán lỏng.

To melt and blend into a watery or semiliquid state.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tạo ra hoặc di chuyển qua bùn nhão.

To make or move through slush.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có hoặc ở trong trạng thái do dự hoặc không chắc chắn.

To have or be in a state of indecision or uncertainty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Slushes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slushing

Slushes (Noun)

slˈʌʃəz
slˈʌʃəz
01

Tuyết ướt, tan chảy.

Wet melted snow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hỗn hợp nước và các thành phần khác, đặc biệt khi ở dạng bùn nhão hoặc nhão.

A mixture of water and other ingredients particularly when slushy or slurried.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slushes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slushes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.