Bản dịch của từ Small business trong tiếng Việt
Small business

Small business (Noun)
Many small businesses thrive in my neighborhood, like Joe's Coffee Shop.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ phát triển trong khu phố của tôi, như Quán Cà Phê Joe.
Small businesses do not always get enough support from the government.
Doanh nghiệp nhỏ không phải lúc nào cũng nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Are small businesses essential for the local economy in our city?
Các doanh nghiệp nhỏ có cần thiết cho nền kinh tế địa phương ở thành phố chúng ta không?
Many small businesses thrive in my hometown, like Joe's Coffee Shop.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ phát triển ở quê tôi, như quán cà phê Joe.
Small businesses do not receive as much funding as large corporations.
Doanh nghiệp nhỏ không nhận được nhiều vốn như các tập đoàn lớn.
Are small businesses important for the local economy in your city?
Các doanh nghiệp nhỏ có quan trọng đối với nền kinh tế địa phương của bạn không?
Many small businesses offer personalized services to their local customers.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ cung cấp dịch vụ cá nhân hóa cho khách hàng địa phương.
Large corporations do not provide the same service as small businesses.
Các tập đoàn lớn không cung cấp dịch vụ giống như doanh nghiệp nhỏ.
Do small businesses really focus on customer relationships in their communities?
Các doanh nghiệp nhỏ có thực sự chú trọng vào mối quan hệ khách hàng trong cộng đồng không?
Doanh nghiệp nhỏ là thuật ngữ chỉ các tổ chức kinh doanh có quy mô nhỏ, thường dựa vào số lượng nhân viên, doanh thu hàng năm hoặc tổng tài sản. Tại Hoa Kỳ, doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa bởi Small Business Administration (SBA) với tiêu chí cụ thể cho từng ngành nghề. Tại Vương quốc Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng không có định nghĩa chính thức giống như ở Mỹ. Doanh nghiệp nhỏ thường có tính linh hoạt cao và phục vụ nhu cầu thị trường địa phương.
Cụm từ "small business" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "small" xuất phát từ từ "parvus" nghĩa là nhỏ, và "business" bắt nguồn từ từ "negotiationem", có nghĩa là việc làm hoặc giao dịch. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của nền kinh tế thị trường trong thế giới hiện đại, khi "small business" được xác định là các doanh nghiệp với quy mô vừa và nhỏ, có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, tạo ra việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Cụm từ "small business" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về kinh tế và khởi nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, "small business" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về quản lý doanh nghiệp, nghiên cứu thị trường hoặc chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ. Cụm từ này mang ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích tình hình kinh tế và tạo công ăn việc làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



