Bản dịch của từ Small increase trong tiếng Việt

Small increase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small increase (Noun)

smˈɔl ˈɪnkɹˌis
smˈɔl ˈɪnkɹˌis
01

Một sự tăng trưởng nhẹ hoặc tối thiểu về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

A slight or minimal growth in size, amount, or degree.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự gia tăng không có ý nghĩa trong bản chất.

An increment that is not significant in nature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự cải thiện hoặc gia tăng dần dần mà khó nhận thấy.

A gradual improvement or rise that is barely noticeable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small increase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020
[...] The figures for people learning English abroad did not change much as they remained at around 20% and higher in country A and B while country C saw a of just 3 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020

Idiom with Small increase

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.