Bản dịch của từ Small increase trong tiếng Việt
Small increase

Small increase (Noun)
There was a small increase in community volunteering last year.
Năm ngoái, có một sự gia tăng nhỏ trong tình nguyện cộng đồng.
The report did not show a small increase in social support.
Báo cáo không cho thấy sự gia tăng nhỏ trong hỗ trợ xã hội.
Was there a small increase in public interest in social issues?
Có phải có một sự gia tăng nhỏ trong sự quan tâm của công chúng đến các vấn đề xã hội?
Một sự gia tăng không có ý nghĩa trong bản chất.
An increment that is not significant in nature.
There was a small increase in community volunteer hours last year.
Năm ngoái, có một sự tăng nhỏ trong giờ tình nguyện của cộng đồng.
The small increase in donations did not meet our expectations.
Sự tăng nhỏ trong các khoản quyên góp không đạt được mong đợi của chúng tôi.
Was there a small increase in social media engagement this month?
Có phải có một sự tăng nhỏ trong sự tương tác trên mạng xã hội tháng này không?
Một sự cải thiện hoặc gia tăng dần dần mà khó nhận thấy.
A gradual improvement or rise that is barely noticeable.
There was a small increase in community volunteer participation last year.
Năm ngoái, có một sự gia tăng nhỏ trong sự tham gia tình nguyện của cộng đồng.
The small increase in social media use is not surprising.
Sự gia tăng nhỏ trong việc sử dụng mạng xã hội không có gì bất ngờ.
Is there a small increase in local charity donations this month?
Có phải có một sự gia tăng nhỏ trong các khoản quyên góp từ thiện địa phương tháng này không?
Cụm từ "small increase" thường được hiểu là một sự tăng trưởng hoặc tăng lên không đáng kể về số lượng, kích thước hoặc mức độ. Trong tiếng Anh Mỹ, phiên bản này được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ý nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại hoặc kinh tế, "small increase" có thể đề cập đến biến động nhẹ trong chỉ số hoặc dữ liệu, phản ánh sự thay đổi dần dần hơn là sự tăng trưởng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
