Bản dịch của từ Smoke out trong tiếng Việt

Smoke out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoke out (Verb)

smoʊk aʊt
smoʊk aʊt
01

Buộc ai đó tiết lộ thông tin hoặc để lộ cho họ những hậu quả của hành động của họ.

To force someone to reveal information or to expose them to the consequences of their actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để xua đuổi bằng cách sản xuất khói hoặc hơi.

To drive out by producing smoke or fumes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để phát hiện hoặc phơi bày điều gì đó, đặc biệt là sự thật hoặc bí mật bị ẩn giấu.

To detect or uncover something, especially a hidden truth or secret.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smoke out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoke out

Không có idiom phù hợp