Bản dịch của từ Snap out of trong tiếng Việt

Snap out of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snap out of (Idiom)

01

Để đột ngột ngừng ở trạng thái hoặc tình trạng cụ thể nào đó, thường là một tình trạng tiêu cực.

To suddenly stop being in a particular state or condition, usually a negative one.

Ví dụ

She needs to snap out of her depression and join the group.

Cô ấy cần thoát khỏi sự trầm cảm và tham gia nhóm.

He didn't snap out of his anger during the meeting yesterday.

Anh ấy đã không thoát khỏi cơn tức giận trong cuộc họp hôm qua.

Can you snap out of your sadness and help us today?

Bạn có thể thoát khỏi nỗi buồn và giúp chúng tôi hôm nay không?

02

Để hồi phục nhanh chóng từ trạng thái trầm cảm hoặc sự phân tâm.

To recover quickly from a state of depression or distraction.

Ví dụ

Many people snap out of sadness after talking to friends.

Nhiều người lấy lại tinh thần sau khi nói chuyện với bạn bè.

She did not snap out of her distraction during the meeting.

Cô ấy không thể lấy lại sự chú ý trong cuộc họp.

How can someone snap out of a bad mood quickly?

Làm thế nào để ai đó nhanh chóng lấy lại tâm trạng tốt?

03

Để lấy lại sự bình tĩnh hoặc sự tỉnh táo.

To regain one's composure or alertness.

Ví dụ

She needs to snap out of her sadness after the breakup.

Cô ấy cần thoát khỏi nỗi buồn sau khi chia tay.

He didn't snap out of his anxiety during the social event.

Anh ấy không thoát khỏi lo âu trong sự kiện xã hội.

Can you snap out of your shyness at the party?

Bạn có thể thoát khỏi sự nhút nhát tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snap out of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snap out of

Không có idiom phù hợp