Bản dịch của từ Snapshot survey trong tiếng Việt
Snapshot survey
Noun [U/C]

Snapshot survey (Noun)
snˈæpʃˌɑt sɝˈvˌeɪ
snˈæpʃˌɑt sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khảo sát không chính thức hoặc ngắn gọn nhằm thu thập ý kiến hoặc nhận thức về một chủ đề cụ thể.
An informal or brief survey designed to gather opinions or perceptions on a particular topic.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp thu thập dữ liệu mà ghi lại các khoảnh khắc hoặc ý kiến một cách ngắn gọn.
A method of data collection that captures moments or opinions in a concise manner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snapshot survey
Không có idiom phù hợp