Bản dịch của từ Snapshot survey trong tiếng Việt

Snapshot survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snapshot survey (Noun)

snˈæpʃˌɑt sɝˈvˌeɪ
snˈæpʃˌɑt sɝˈvˌeɪ
01

Một khảo sát cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh về một tình huống hoặc điều kiện tại một thời điểm cụ thể.

A survey that provides a quick overview of a situation or condition at a specific point in time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khảo sát không chính thức hoặc ngắn gọn nhằm thu thập ý kiến hoặc nhận thức về một chủ đề cụ thể.

An informal or brief survey designed to gather opinions or perceptions on a particular topic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp thu thập dữ liệu mà ghi lại các khoảnh khắc hoặc ý kiến một cách ngắn gọn.

A method of data collection that captures moments or opinions in a concise manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snapshot survey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snapshot survey

Không có idiom phù hợp