Bản dịch của từ Snapshot survey trong tiếng Việt

Snapshot survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snapshot survey (Noun)

snˈæpʃˌɑt sɝˈvˌeɪ
snˈæpʃˌɑt sɝˈvˌeɪ
01

Một khảo sát cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh về một tình huống hoặc điều kiện tại một thời điểm cụ thể.

A survey that provides a quick overview of a situation or condition at a specific point in time.

Ví dụ

The snapshot survey showed that 70% of people support the new policy.

Khảo sát nhanh cho thấy 70% người ủng hộ chính sách mới.

The snapshot survey did not capture everyone's opinion on social issues.

Khảo sát nhanh không ghi lại ý kiến của tất cả mọi người về vấn đề xã hội.

Did the snapshot survey reveal any surprising trends in public opinion?

Khảo sát nhanh có tiết lộ xu hướng bất ngờ nào trong ý kiến công chúng không?

02

Một khảo sát không chính thức hoặc ngắn gọn nhằm thu thập ý kiến hoặc nhận thức về một chủ đề cụ thể.

An informal or brief survey designed to gather opinions or perceptions on a particular topic.

Ví dụ

The snapshot survey revealed that 70% prefer online social interactions.

Khảo sát nhanh cho thấy 70% thích tương tác xã hội trực tuyến.

The snapshot survey did not include responses from older adults.

Khảo sát nhanh không bao gồm phản hồi từ người lớn tuổi.

Did the snapshot survey ask about social media usage trends?

Khảo sát nhanh có hỏi về xu hướng sử dụng mạng xã hội không?

03

Một phương pháp thu thập dữ liệu mà ghi lại các khoảnh khắc hoặc ý kiến một cách ngắn gọn.

A method of data collection that captures moments or opinions in a concise manner.

Ví dụ

The snapshot survey revealed people's opinions on community events last year.

Khảo sát nhanh đã tiết lộ ý kiến của mọi người về sự kiện cộng đồng năm ngoái.

The snapshot survey did not include responses from younger residents.

Khảo sát nhanh không bao gồm phản hồi từ cư dân trẻ tuổi.

Did the snapshot survey capture enough data for the social study?

Khảo sát nhanh có thu thập đủ dữ liệu cho nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snapshot survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snapshot survey

Không có idiom phù hợp