Bản dịch của từ Snapshot survey trong tiếng Việt
Snapshot survey
Noun [U/C]

Snapshot survey(Noun)
snˈæpʃˌɑt sɝˈvˌeɪ
snˈæpʃˌɑt sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
02
Một khảo sát không chính thức hoặc ngắn gọn nhằm thu thập ý kiến hoặc nhận thức về một chủ đề cụ thể.
An informal or brief survey designed to gather opinions or perceptions on a particular topic.
Ví dụ
03
Một phương pháp thu thập dữ liệu mà ghi lại các khoảnh khắc hoặc ý kiến một cách ngắn gọn.
A method of data collection that captures moments or opinions in a concise manner.
Ví dụ
