Bản dịch của từ Sneaker trong tiếng Việt
Sneaker

Sneaker (Noun)
She bought a new sneaker for her morning run.
Cô ấy đã mua một đôi sneaker mới để chạy buổi sáng.
He doesn't like wearing sneakers to formal events.
Anh ấy không thích mang sneaker đến các sự kiện trang trọng.
Did you see his stylish sneakers at the social gathering?
Bạn đã thấy đôi sneaker phong cách của anh ấy tại buổi tụ họp xã hội chưa?
Kết hợp từ của Sneaker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kick off sneaker Giày thể thao | He kicked off his sneakers before entering the house. Anh ấy đã cởi giày sneaker trước khi vào nhà. |
Pull off sneaker Tháo giày sneaker | He pulled off his sneaker before entering the ielts exam room. Anh ta đã cởi giày sneaker trước khi vào phòng thi ielts. |
Lace up sneaker Giày thể thao buộc dây | Lace up your sneakers before going to the social event. Móc dây giày trước khi đi sự kiện xã hội. |
Pair of sneakers Đôi giày thể thao | She bought a new pair of sneakers for her marathon. Cô ấy đã mua một đôi giày thể thao mới cho cuộc marathon của mình. |
Họ từ
Từ "sneaker" được sử dụng để chỉ loại giày thể thao, thường được thiết kế với đế cao su và phần trên bằng vải hoặc da, phục vụ cho việc đi lại và vận động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ giày thể thao, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "trainer" thường được dùng với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu trong cách dùng từ này phản ánh sự đa dạng trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng tại các khu vực khác nhau.
Từ "sneaker" có nguồn gốc từ động từ Latin "snecan", có nghĩa là "lén lút", kết hợp với tiếng Anh cổ "sneak", chỉ hành động di chuyển một cách tĩnh lặng. Vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ giày thể thao với đế cao su, cho phép người mang di chuyển mà không gây tiếng ồn. Ngày nay, "sneaker" không chỉ đơn thuần chỉ giày thể thao mà còn biểu thị một phong cách thời trang phổ biến và hiện đại.
Từ "sneaker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, khi thảo luận về thời trang hoặc lối sống. Trong các ngữ cảnh khác, "sneaker" được sử dụng phổ biến trong thể thao, văn hóa giới trẻ và thương mại, đặc biệt liên quan đến sự phát triển của ngành công nghiệp giày thể thao. Sự phổ biến này phản ánh xu hướng tiêu dùng và sự quan tâm đến sức khỏe cùng hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
