Bản dịch của từ Social movement trong tiếng Việt
Social movement

Social movement (Noun)
The civil rights social movement changed laws in the United States.
Phong trào xã hội quyền công dân đã thay đổi luật pháp ở Hoa Kỳ.
The social movement did not gain enough support in 2020.
Phong trào xã hội không nhận được đủ sự ủng hộ vào năm 2020.
Is the environmental social movement gaining more followers each year?
Phong trào xã hội về môi trường có thu hút thêm nhiều người mỗi năm không?
Social movement (Noun Countable)
Một chuỗi các hoạt động được tổ chức bởi một nhóm người đang cố gắng thay đổi điều gì đó, chẳng hạn như xã hội hoặc cách sống của một nhóm người cụ thể.
A series of organized activities by a group of people who are trying to change something for example society or the way a particular group of people lives.
The civil rights social movement changed laws in the United States significantly.
Phong trào xã hội về quyền dân sự đã thay đổi luật pháp ở Mỹ.
The social movement did not achieve all its goals in 2022.
Phong trào xã hội không đạt được tất cả các mục tiêu trong năm 2022.
Is the women's rights social movement still active in many countries?
Phong trào xã hội vì quyền phụ nữ vẫn còn hoạt động ở nhiều quốc gia không?
Khái niệm "social movement" (phong trào xã hội) đề cập đến các hành động tập thể được tổ chức nhằm mục tiêu thúc đẩy hoặc chống lại các thay đổi xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Phong trào xã hội thường liên quan đến sự mobilization của một nhóm người có chung lợi ích hoặc mục tiêu. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "social movement" đôi khi có thể được sử dụng trong bối cảnh phong trào chính trị hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh xã hội và nhân quyền.
Thuật ngữ "social movement" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "socialis" nghĩa là "xã hội" và "movimentum" nghĩa là "di chuyển". Sự phát triển của khái niệm này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc xã hội và những nỗ lực tập thể nhằm đạt được sự thay đổi xã hội. Ngày nay, "social movement" chỉ những cuộc cách mạng hoặc phong trào tổ chức nhằm thúc đẩy các vấn đề như công bằng xã hội, quyền con người và môi trường, phản ánh sự gắn kết giữa các cá nhân và mục tiêu chung.
Khái niệm "social movement" (phong trào xã hội) xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm về các vấn đề xã hội. Trong Listening và Reading, cụm từ này thường liên quan đến các văn bản nghiên cứu xã hội hoặc phỏng vấn về những thay đổi xã hội. "Social movement" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quyền công dân, bình đẳng giới và các phong trào đòi hỏi quyền lợi dân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp